Examples of using Genk in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Galatasaray của Thổ Nhĩ Kỳ, Genk của Bỉ, AEK Athens của Hy Lạp
Anh trở lại Genk từ Standard vào tháng 8 năm 2011 với một khoản phí không được tiết lộ
Trossard được Genk định giá 22 triệu bảng, và cũng đang được theo dõi bởi một số câu lạc bộ tại
Trong bài viết này, GenK sẽ giới thiệu tới độc giả chiếc thẻ SDHC FlashAir của Toshiba,
Anh gia nhập học viện Genk của vào ngày sinh nhật lần thứ 18
chỉ có thể chơi 15 phút cuối trận gặp Genk ở Champions League
Khi còn là một cầu thủ trẻ ở Genk, và cả khi đã ký hợp đồng với Chelsea,
Trước thói quen trên Genk, Napoli đã chơi chín trận
Khi tôi là cầu thủ trẻ ở Genk và thậm chí khi đã ký hợp đồng với Chelsea,
Courtois gia nhập The Blues từ Genk trong năm 2011 và mới chỉ trở lại Stamford Bridge trong mùa Hè này sau khi đã trải qua ba mùa giải cho mượn tại Atletico Madrid, nơi anh đã cùng với đội bóng này đoạt được hai danh hiệu là La Liga và Europa League.
Mùa Vòng Câu lạc bộ Sân Nhà Sân khách Chung cuộc Tài liệu tham khảo 20161717 Vòng loại thứ ba Luzern 3- 0 1- 1 4- 1[ 1] Vòng play- off Sao đỏ Belgrade 3- 0 1- 1 4- 1 Nhóm F Atheletic Bilbao 3- 0 2- 3 vị trí 4 Genk 0- 2 1- 3 Rapid Wien 2- 2 1- 1.
Koninklijke Racing Club Genk( phát âm tiếng Hà Lan:[ ˈkoːnɪŋkləkə ˈreːsɪŋ ˌklɵp ˈɣɛŋk]), thường được biết đến với tên gọi KRC Genk, Racing Genk hoặc đơn giản là Genk, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp của Bỉ có trụ sở tại thành phố Genk ở Limburg.
Tìm khách sạn tại Genk.
Xem thêm đánh giá tại GenK.
Trận đấu gần đây của genk.
Và công việc này ở Genk, Limburg.
Công viên khu công nghiệp Genk, kho 37.
Tôi chỉ thực sự muốn bàn về Genk”.
C Genk là một câu lạc bộ bóng đá Bỉ.
Được lắp ráp tại nhà máy Genk của Ford tại Bỉ.