Examples of using George in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
George đã thức giấc và lắng nghe.
George Soros: Đầu tư tốt là một công việc chán ngắt.
George Clooney đến từ đâu?
Tổng Thống George W. Bush chạy xe gì?
George đã nghe tiếng động và đi nhanh xuống dưới nhà.
George!” nó nghe thấy tiếng mẹ gọi vọng từ trong bếp ra.
Cả George W. Bush
An' t George Harris, thuộc về ông Harris,
George Clooney đến từ đâu?
Và George bắt đầu tìm cách thực hiện.
George và Helen nằm trên giường.
George Kennan trong năm 1946 đã trình bày nguyên tắc chính sách ngăn chặn.
George W. Bush có thông minh không?
George không bao giờ phải bị vào trong đó.
George Washington đ~ trở thành tổng thống khi nào?
Trông George thực sự rất đau khổ.
George W. Bush thích vẽ?
George Clooney đến từ đâu?
Cả George W. Bush
George Scott chơi nhạc với Lydia Lunch