GIỜ CẬU in English translation

now you
bây giờ bạn
bây giờ anh
bây giờ cô
giờ cậu
bây giờ ông
bây giờ con
bây giờ ngươi
bây giờ em
hiện tại bạn
giờ mày
are you
là bạn
là anh
là cậu
là cô
là em
là ông
là ngươi
là con
được bạn
là cháu
so you
vì vậy bạn
vậy anh
vậy cô
vậy cậu
vậy ông
vậy em
vậy ngươi
để con
time you
thời gian bạn
lần bạn
thời điểm bạn
khi bạn
lúc bạn
lần anh
lúc anh
lần cô
lần cậu
lúc cậu
hours you
giờ bạn
giờ anh
giờ , mày
you're
là bạn
là anh
là cậu
là cô
là em
là ông
là ngươi
là con
được bạn
là cháu

Examples of using Giờ cậu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giờ cậu chắc đó là… kẻ gọi hồn chứ?
Are you sure? a Necromancer. Now?
Sao giờ cậu lại đẹp thế?
Why are you so pretty now?
Giờ cậu sẽ đi gặp Tsukasa à?
Are you going to see Tsukasa after this?
Vậy giờ cậu định làm gì?
What are you gonna do now?
Giờ cậu tập trung chưa?
Are you concentrating yet?
Giờ cậu muốn tìm Sahara- san ư? Sao thế?
Are you going to look for Sahara-san? So?
Bao giờ cậu sẽ thú nhận cuộc hôn nhân với Rachel?".
When are you gonna confess your secret marriage to Rachel?".
Giờ cậu tập trung chưa? Phải rồi.
Are you concentrating yet? Right.
Sao giờ cậu vẫn run?
Why are you shivering?
Giờ cậu thân thiết với Phồn Tinh quá nhỉ?
Are you on good terms with Fanxing now?
Giờ cậu đã có cả đống tiền để lo cho cuộc tấn công rồi!
NOW YOU HAVE PLENTY OF MONEY TO HELP WITH THE INVASION PLAN!
Tớ đã giúp cậu trong suốt vụ việc đó, vì thế giờ cậu nợ tớ đấy.
I did all this for you, now YOU OWE ME.
Giờ cậu làm việc cho tôi.
You now work for me.
Giờ cậu đã có một cây gậy bằng vàng.
You now have a gold medal.
Giờ cậu có cơ hội thứ hai ở tương lai.
Right now, you have got a second chance… down the road.
Thế giờ cậu đã trở lại bình thường hẳn chưa?
Are you now back to normal?
Giờ cậu lại tin vào Chúa?
Do you now believe in God?
Giờ cậu đang có những kẻ thù rất mạnh.
You now have very powerful enemies.
Rồi ấn nút. Giờ cậu chỉnh nút tiếp cận với tần số.
Then press enter. Now, you turn the knobs to adjust for frequency.
Giờ cậu chỉ huy.
You now have the lead.
Results: 775, Time: 0.0716

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English