GIỜ MÌNH in English translation

now i
bây giờ tôi
giờ đây tôi
giờ thì tôi
hiện tại tôi
nay tôi
giờ em
hiện tôi
lúc này tôi
bây giờ anh
hiện nay tôi
so i
vì vậy tôi
nên tôi
vì thế tôi
để tôi
do đó tôi
nên mình
nên em
nên ta
do vậy tôi
nên anh
then i
sau đó tôi
rồi tôi
thì tôi
vậy tôi
lúc đó tôi
thì ta
rồi em
rồi anh
rồi ta
sau đó em
day i
ngày tôi
hôm tôi
giờ , tôi
guess i
đoán tôi
nghĩ tôi
chắc là tôi
đoán là em
biết mình

Examples of using Giờ mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giờ mình hỏi bạn thế nào mới gọi là đẹp?
Then, I asked, how can then it be called beautiful?
Giờ mình nên giúp việc cho ba ở tiệm mì cùng với Joon Gu.
Now, I should help my father at his restaurant with Joon Gu.
Giờ cái gì cũng đã qua giờ mình học được cách chấp nhận.
But everything is OK now, I learned to accept.
Mình cũng thế. Giờ mình không thể thức nữa.
Me neither. Now, I can't stay awake.
Mình cũng thế. Giờ mình không thể thức nữa.
Now, I can't stay awake. Me neither.
Giờ mình chỉ là người bình thường!
Now, I'm just normal!
giờ mình phải ngăn nó lại!
And now, I have got to stop it!
Nhưng giờ mình không muốn ngồi một mình..
But now, I don't want to sit on my own.
Giờ mình có thể xác định vị trí con quỷ rồi!
So, I will be able to pinpoint the demon's location!
giờ mình có rồi, nên.
And now, I got it, so.
Giờ mình đã có thể nói chuyện được với tên này rồi.
Now, I can have a real conversation with this guy.
Giờ mình thấy sợ quá!
Now, I'm scared!
Giờ mình sẽ ra lệnh để nó mở ra.
Now, I will have to speak to it in order for it to open.
Giờ mình thấy yêu cuộc sống và gia đình hơn cả.
I now appreciate life and family so much more.
Nói nhiều wá giờ mình chỉ show cái hình cho các bạn.
Enough of the talk-talk now, I'm just going to show you the pictures.
Giờ mình mới bắt đầu conver.
I have just begun the Conrad.
Rồi, giờ mình sẽ đi qua từng vấn đề nha.
OK, now we will go through each item.
Đến giờ mình vẫn còn run vì hạnh phúc.
Until now, we are still jumping for joy.
Từ giờ mình sẽ làm việc thật chăm chỉ.
From now on, I will work hard.
Ai có thể trải ngày giờ mình ra trước mặt- nói rằng.
Who can spread his hours before him, saying.
Results: 280, Time: 0.0787

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English