GIAN LẬN in English translation

fraud
gian lận
lừa đảo
fraudulent
gian lận
lừa đảo
giả mạo
giả
gian dối
lừa dối
cheat
gian lận
lừa dối
ăn gian
lừa
lừa gạt
ngoại tình
gian dối
scam
lừa đảo
gian lận
trò lừa
cheating
gian lận
lừa dối
ăn gian
lừa
lừa gạt
ngoại tình
gian dối
rigged
giàn
dàn khoan
thiết
khoan
gian lận
frauds
gian lận
lừa đảo
rigging
giàn
dàn khoan
thiết
khoan
gian lận
cheated
gian lận
lừa dối
ăn gian
lừa
lừa gạt
ngoại tình
gian dối
cheats
gian lận
lừa dối
ăn gian
lừa
lừa gạt
ngoại tình
gian dối
scams
lừa đảo
gian lận
trò lừa

Examples of using Gian lận in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều bạn phải làm để bảo vệ bản thân khỏi gian lận.
Here are seven things you can do to protect yourself against fraud.
Tụi nó( bạn bè) chắc sẽ nghĩ cháu gian lận hay gì đó.
She must have thought that I was cheating or something.
Giả mạo cực khoái là tương đương với gian lận với đối tác của bạn.
Faking listening is tantamount to cheating on your partner.
Thủ đoạn 1: Gian lận.
Part 1: The Cheating.
Điều này gần giống như là gian lận.
This is almost like a scam.
Và đó là nơi gian lận diễn ra.
This is where the cheating happened.
Gần 90% học sinh đại học công nhận chúng đã từng gian lận tại trường.
Of middle school students admitted to cheating at least once in school.
Nhưng vấn đề chính với cộng đồng game lớn là gian lận.
But the main problem with big game communities is cheaters.
Những hồ sơ này vẫn được chập nhận nếu đó không phải là gian lận.
I can be contacted by email if this is not a scam.
Ta sẽ biết nếu ngươi gian lận.
They will know if you're cheating.
Trong rất nhiều cách, điều này giống như gian lận.
In many ways it kind of feels like a scam.
Đừng lo, đây không phải là gian lận.
Don't worry this is not a scam.
Và 10 năm sau, chúng ta nhận ra anh chàng này đã gian lận.
And, 10 years later we realise the guy was a cheat.
Và đó là nơi gian lận diễn ra.
And that is where the cheating happened.
Nếu được như cậu đoán, rõ ràng đây là gian lận.
As you may have worked out this is obviously a scam.
Tôi không cho rằng nó gian lận.”.
I do not believe it is cheating.”.
Đừng lo, đây không phải là gian lận.
Don't worry, it's not a scam.
Bất kỳ dịch vụ yêu cầu bạn phải trả tiền là gian lận.
Anything asking you to pay is a scam.
Có nhiều lựa chọn về cách tránh gian lận trong trò chơi này.
There are many options on how to avoid cheaters on this game.
Vì mục đích thu nợ hoặc bảo vệ gian lận;
To collect a debt or protection from fraud;
Results: 10059, Time: 0.2884

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English