Examples of using Gibb in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nick Gibb, bộ trưởng tiêu chuẩn trường học,
Mr. Gibb, diễn viên Hayden Panettiere,
Ông thỉnh thoảng xuất hiện với con trai mình, Steve Gibb, người đã từ chối sử dụng thương hiệu Bee Gees chủ yếu với lý do có phong cách hoàn toàn khác.[ 89] Vào năm 2016, ông phát hành In the Now, album solo đầu tiên của ông kể từ album năm 1984 Now Voyager.
Bộ trưởng Tiêu chuẩn trường học, Nick Gibb, rằng chi tiêu cho GD của Anh là cao thứ ba trên thế giới.
tại một thời điểm nghiêm trọng đến nỗi khiến ông không thể chơi guitar lâu dài. Cũng trong những năm 1990, Maurice Gibb cuối cùng đã tìm thuốc chữa cho bệnh nghiện rượu của mình, căn bệnh mà ông đã chiến đấu nhiều năm với sự giúp đỡ của Alcoholics Anonymous.
154] Sử gia Don Gibb cho rằng thảo khấu Ned Kelly đại diện cho một chiều hướng thái độ đang nổi lên trong dân chúng sinh tại bản địa.
Bộ trưởng Tiêu chuẩn trường học, Nick Gibb, rằng chi tiêu cho GD của Anh là cao thứ ba trên thế giới.
Sử gia Don Gibb cho rằng thảo khấu Ned Kelly đại diện cho một chiều hướng thái độ đang nổi lên trong dân chúng sinh tại bản địa.
Phát ngôn viên Tòa Bạch Ốc Robert Gibb nói rằng ông không lấy làm ngạc nhiên khi al- Qaeda" muốn đánh lạc hướng dư luận khỏi các nỗ lực trường kỳ và lịch sử của Tổng Thống Obama nhằm đối thoại với thế giới Hồi giáo".
Năm sau đó, Valley Parade được bán cho quỹ phụ cấp Gibb với giá 5 triệu bảng Anh,
Trong một năm, ngay sau khi có bằng cấp đầu tiên, cô đã được thuê làm Kỹ sư Dự án, bởi Arcus Gibb Engineering( ngày nay là GIBB Engineering), một công ty tư vấn kỹ thuật có trụ sở tại Cape Town.
Ảnh: Douglas Gibb.
Bài Hát Andy Gibb.
Tác giả: Barry Gibb.
Album của Barry Gibb.
Album của Barry Gibb.
Tác giả: Barry Gibb.
Bài hát viết bởi Robin Gibb.
Tác giả: Barry Gibb.
Bài hát viết bởi Barry Gibb.