GINGKO in English translation

gingko
bạch quả

Examples of using Gingko in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhặt lá gingko và ném một nắm vàng trong không khí.
Pick up gingko leaves and toss a handful of gold in the air.
Cây gingko đáng yêu là một trong những loài cây sống lâu đời nhất.
The lovely gingko tree is one of the oldest living species of tree.
Con đường lãng mạn Asan Gingko Tree Road.
Asan Gokgyo River Ginkgo Tree Road.
Gingko biloba là một loài cây được tôn kính cao trong văn hóa Nhật Bản.
Gingko biloba is a highly recognized tree in Japanese culture.
Anh có thể đi nằm phơi nắng trên bãi biển và uống gingko balboa cả ngày.
You could go lay on a beach and get tan and drink gingko balboa all day.
Ngay cả ibuprofen kết hợp với Gingko có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong.
Even ibuprofen in combination with gingko can increase the risk of internal bleeding.
Gingko Biloba- cung cấp một hành động cứu trợ nhanh chóng trên sưng và viêm.
Gingko Biloba- provides a quick relief action on swelling and inflammation.
Bệnh nhân tiểu đường không nên dùng gingko mà không cần kiểm tra lần đầu với bác.
Patients with diabetes should not use gingko without first checking with a physician.
Trà xanh Matcha, cacao nóng nguyên chất và trà Gingko Biloba đều có ích lợi cho não bộ.
Matcha Green Tea, Raw Cacao hot chocolate, and Gingko Biloba tea all show benefits for the brain.
Thuốc thảo dược gingko với thuốc axit dạ dày rabeprazole- điều này làm cho thuốc kém hiệu quả.
The herbal remedy gingko with the stomach acid drug rabeprazole- this makes the drug less effective.
Giống như Cuscuta, Gingko Biloba tăng lượng máu lưu thông- kết quả là cải thiện sự cương cứng.
Like Cuscuta, Gingko Biloba increases vascular blood flow- resulting in improved erections.
Giống như tất cả các loại thảo mộc, gingko nên được xử lý và thực hiện cẩn thận.
Like all herbs, gingko should be handled and taken with care.
Đặc biệt, cảnh đẹp của con đường cây Songpa Gingko đạt đến đỉnh điểm vào cuối tháng 10 và đầu tháng 11.
In particular, the beauty of Songpa Gingko Tree Lane reaches its peak in late-October and early-November.
Đặc biệt, cảnh đẹp của con đường cây Songpa Gingko đạt đến đỉnh điểm vào cuối tháng 10
In particular, the beauty of Songpa Gingko Tree Lane reaches its peak in late October
Các chất bổ sung Gingko biloba có thể dùng một lần mỗi ngày và có thể mua trong các cửa hàng thảo dược.
Gingko biloba supplements could be taken once every day and could be purchased in herbal stores.
Các nghiên cứu đã cho rằng Gingko Biloba hoạt động bằng cách thúc đẩy sự thư giãn cơ trơn ở Corpus Cavernosum.
Studies have suggested that Gingko biloba works by promoting smooth muscle relaxation in the corpus corpus cavernosum.
Shanghai Airlines( 10%) và Gingko Restaurant( 1%).
Shanghai Airlines(10%) and Gingko Restaurant Co.(1%).
nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng gingko.
who have a bleeding disorder should speak to their doctor before taking gingko.
Shanghai Airlines( 10%) và Gingko Restaurant( 1%).
Shanghai Airlines(10%) and Gingko Restaurant(1%).
Trong các nghiên cứu khác, một sự kết hợp của Panax ginseng và gingko được cho là tăng bộ nhớ và các quá trình suy nghĩ.
In some studies a combination of panax ginseng and gingko seemed to increase memory and thinking processes.
Results: 77, Time: 0.0177

Top dictionary queries

Vietnamese - English