Examples of using Ginny in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nó quay lại Ginny.
Vậy thì sao, tại sao anh lại lẩn tránh Ginny?
Thì ra là Ginny.”.
Harry nhìn Ginny.
Điều gì đã xảy ra với Ginny và những người khác?
Anh không hề đi tìm Ginny.
Ủa mà sao anh lại nghĩ là Ginny ngố nhỉ?
Em muốn ghé thăm Ginny.
Bà Weasley đang vật lộn với Ginny.
Draco ngước nhìn Ginny.
Đừng ép tôi, Ginny.
Nó đã nói mà không suy nghĩ, và nó thấy gương mặt Ginny trắng bệch ra.
Anh không hề đi tìm Ginny.
Đó không phải điều Ginny muốn.
Khi bồ trông thấy Dean và Ginny?
Bà Weasley đang ngăn cản Ginny.
Nó tiến gần lại chỗ Ginny.
Harry quay lại hỏi Ginny.
Nó quay lại Ginny.
Nó quay lại Ginny.