Examples of using Giorgi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông Giorgi Kvirikashvili làm Thủ tướng Gruzia.
Ông Giorgi Kvirikashvili làm Thủ tướng Gruzia.
Cô thua Camila Giorgi ở vòng hai.
Ông Giorgi Kvirikashvili làm Thủ tướng Gruzia.
Trạm nhiên liệu& cửa hàng McDonalds( Georgia)/ Giorgi Khmaladze.
Ông là chủ tịch Giorgi Margvelashvili và Thủ tướng- Irakli Garibashvili.
Khách hàng: cơ quan đăng ký dân sự LEPL Giorgi vashadze/ LEPL.
Elizabeth Giorgi là một nhà văn
Tổng thống Georgia Giorgi Margvelashvili tuyên thệ nhậm chức vào năm 2013 khi 44 tuổi.
Kiến trúc sư Giorgi Khmaladze sinh ra ở Tbilisi, Georgia vào năm 1982.
Ông Giorgi Bereziani, 62 tuổi, bị mất thú cưng của mình vào năm 2015.
Ðức Tổng Giám Mục Salvatore de Giorgi, Tổng Giám Mục Palermo, Italia;
Quốc hội Gruzia phê chuẩn cựu Bộ trưởng Nội vụ Giorgi Gakharia làm Thủ tướng mới.
Đó là tuyên bố của Tổng thống Gruzia Giorgi Margvelashvili hôm thứ Năm( 27/ 7).
Giorgi có bằng Thạc sĩ về Luật doanh nghiệp và thương mại từ Đại học Maastricht.
Tháng 11/ 2013 ông Saakashvili đã rời khỏi Gruzia sau khi ông Giorgi Margvelashvili nhậm chức Tổng thống.
Bé Gemma di Giorgi được sinh vào ngày Lễ Giáng Sinh năm 1939, tại thành phố Ribera.
Quốc vương Giorgi IV bị thương chí mạng.
Giorgi Khmaladze: Chúng tôi làm việc với các khách hàng ủy quyền cho chúng tôi thiết kế các tòa nhà.
Architect Giorgi Khmaladze đã giới thiệu đến chúng tôi công trình Trạm nhiên liệu và cửa hàng McDonalds tại Batumi, Georgia.