Examples of using Giovani in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giovani Lo Celso( sinh ngày 9 tháng 4 năm 1996)
Phần Lan và Giovani Amelino- Camelia ở Đại học Sapienza ở thành phố Rome nước Ý,
Tottenham đã mượn thành công tiền vệ Giovani Lo Celso từ Real Betis kèm điều khoản mua đứt trị giá 60 triệu bảng.
Sinh ra với tên gọi là Giovani Montini vào năm 1897 tại thị trấn Concesio tại khu vực Lombardy của Ý,
Corpo Nazionale Giovani Esploratori ed Esploratrici Italiani).
Tuy nhiên, mạng lưới của Electrify America cũng chỉ đáp ứng khoảng 10% nhu cầu sạc trên toàn bộ nước Mỹ vào năm 2021, CEO Giovani Palazzo nói tại triển lãm Los Angeles hồi tháng 11.
Ngay khi ký hợp đồng mua bán với tập đoàn Giovani, thư xác nhận quyền lợi của chủ sở hữu được quyền nhận học bổng Giovani sẽ được cấp ra, dựa trên những điều khoản và điều kiện được giải thích dưới đây.
Thông báo của Spurs viết:“ Chúng tôi vui mừng thông báo rằng đã thi hành chọn lựa chuyển hợp đồng mượn Giovani Lo Celso từ Real Betis thành vụ chuyển nhượng chính thức.
Thông báo của Spurs viết:“ Chúng tôi vui mừng thông báo rằng đã thi hành chọn lựa chuyển hợp đồng mượn Giovani Lo Celso từ Real Betis thành vụ chuyển nhượng chính thức.
thay Giovani dos Santos ở phút 78
Trong thư gửi EC, Bộ trưởng Kinh tế Italy, Giovani Tria thừa nhận dự thảo ngân sách năm 2019 của nước này,
Nhờ có mối quan hệ khăng khít giữa Đại học Anh Quốc tại CH Síp, Trường Đại học UClan chi nhánh CH SÍp với Tập đoàn Giovani nên toàn bộ khách hàng của tập đoàn Giovani sẽ được hưởng một đặc quyền đó là: mua nhà từ Tập đoàn Giovani, nhận ngay học bổng Giovani.
Tôi vào xem và khi lắng nghe vở múa rối Don Giovani từ một khung cửa sổ mở,
Tổ chức Xã hội“ Giovani Amici” Terrassa Padovana và Học viện Triết
đặc biệt là Giovani“ Cholito” Simeone,
Giovani Lo Celso muốn được rời Tottenham.
Giovani Lo Celso muốn được rời Tottenham.
Giovani dos Santos, từ Tottenham tới Mallorca.
Cô chết dưới chân người cha và Giovani.
Ảnh hưởng của vở opera“ Don Giovani”.