Examples of using Glade in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Được giới thiệu vào năm 2010 Solemates II mang thiết kế nội thất tuyệt đẹp được thực hiện bởi nghệ sĩ rất nổi tiếng Johnson Glade, trong khi bên ngoài của tàu được thiết kế bởi các nhà thiết kế nổi tiếng superyacht Espen Oeino.
The Glade và The East Bar& Pods- được chuyển đổi thành trò chơi kỹ thuật số để thực khách chơi trước khi đặt chỗ.
có nghĩa là" một glade", với" mann",
còn khi nhấn vào avatar của The Glade sẽ cho phép người dùng ngay tức thì trồng loại thảm như cỏ của căn phòng.
Anh ta là Michael Glade.
Belle Glade. Mày là ai?
Belle Glade. Mày là ai?
Nhà thờ truyền giáo South Glade.
Các khách sạn ở Belle Glade.
Giá phòng tại Wyndham Resort at Fairfield Glade.
Cậu có thích nến thơm Glade không?
Chính sách của Wyndham Resort at Fairfield Glade.
Cậu có thích nến thơm Glade không?
Anh nghĩ mọi người cho rằng Glade là gã hề.
Cũng sexy như kiểu dùng nến thơm Glade ấy.
Đặc vụ Glade à?
Glade sẽ lao xuống địa ngục trong mắt ngươi!
Nhà thờ truyền giáo South Glade là một nhóm cực đoan ở Kentucky.
Xe tải khô được sản xuất tại Glade Spring, Virginia
học glade tìm nơi trú ẩn và thiết lập đồng hồ.