Examples of using Gladiator in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Những máy bay này sau đó được vận chuyển qua Pháp bằng đường không đến Phi đội 80 Không quân Hoàng gia tại Ai Cập để thay thế những chiếc Gloster Gladiator.
Gladiator có 4 phiên bản( Sport, Sport S,
Năm 2005, khái niệm Gladiator nổi lên với tầm nhìn về việc sản xuất xe tải đáng tin cậy.
Rage of the Gladiator có 3 cấp độ khó và bạn sẽ phải vượt qua cấp độ này để mở khóa cấp độ tiếp theo.
Robot Gladiator sẽ được trang bị một máy quay hình ảnh nhiệt,
Trong Rage of the Gladiator bạn sẽ trong vai của chiến binh Gracius, một đấu sĩ chiến đấu cho cuộc sống của chính mình trong đấu trường.
Hãy xem Gladiator, X Factor,
Mặc dù Gladiator XMT là một mẫu xe concept,
Dù Gladiator có một số chi tiết thiết kế riêng,
Gladiator dựa trên cốt truyện của David Franzoni, người đã viết bản thảo đầu tiên.
Trong thế giới Gladiator này… Danh dự
Anh sẽ biến Spartacus thành một Gladiator mà toàn thể cõi trần gian này chưa bao giờ thấy.
Ridley Scott tiết lộ cách Maximus hồi sinh trong Gladiator 2.
Horde Mode: Người chơi sẽ chiến đấu với những làn sóng kẻ thù bất tận tại Gladiator Arena.
Phim nhận đề cử giải Oscar cho hiệu ứng hình ảnh xuất sắc nhất năm 2001 nhưng sau đó thua Gladiator.
Nếu ba biểu tượng Wild xuất hiện cùng lúc ở bất kỳ vị trí nào trên các guồng 2, 3 và 4, vòng Gladiator Bonus được kích hoạt.
Vào ngày 27 tháng 10, trò chơi được dự kiến sẽ phát hành gói Gladiator Thor.
Là một nhà lãnh đạo Chris nổi bật bởi vì anh ta biết khi nào sẽ được như Russell Crowe trong bộ phim The Gladiator.
Trên hết, hãy nghe nhạc phim của bộ phim The Gladiator để làm cho trải nghiệm trở nên tuyệt vời hơn.
Một số cảnh trong phim Life of Brian và Gladiator cũng được quay ở đây.