Examples of using Glazer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tuy nhiên, theo Phil Glazer tại Bitwise Asset Management,
Còn một thập kỷ qua, gia đình Glazer đã cho tôi một bậc thềm để trên đó tôi được dẫn dắt Man Utd bằng khả năng tốt nhất có thể của mình
United đã thuộc sở hữu của gia đình Glazer kể từ năm 2005
Còn một thập kỷ qua, gia đình Glazer đã cho tôi một bậc thềm để có thể dẫn dắt Man Utd bằng khả năng tốt nhất có thể của mình
không hài lòng với cách đội bóng được điều hành bởi chủ sở hữu là gia đình Glazer và phó chủ tịch điều hành Ed Woodward.
đồng chủ tịch Joel Glazer ngay lập tức nói:
Khéo léo của đạo diễn Wendy Keys, bộ phim chìm người xem vào những khoảnh khắc hàng ngày của cuộc sống cá nhân Glazer và con dấu sự ấm áp bao la và nhân tính của các nhà thiết kế, cũng như chiều sâu vô hạn của trí thông minh và sáng tạo.
Glazer thì không.
Glazer khẳng định rằng.
Chủ sở hữu: gia đình Glazer.
Malcolm Glazer, doanh nhân người Mỹ s.
Chủ sở hữu chính: Gia đình Glazer.
Edward Glazer bán 3 triệu cổ phiếu của United.
Manchester United- Gia đình Glazer( Mỹ).
Glazer có được 98% cổ phiếu Man Utd.
Malcolm Glazer đã qua đời ở tuổi 85.
Avram Glazer, đồng Chủ tịch của Manchester United.
Chủ sở hữu chính: Gia đình Glazer.
Đồng chủ tịch: Joel Glazer& Avram Glazer[ 174].
Glazer sau đó được thay thế bởi Anna Faris.