Examples of using Glitch in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mấy đứa sẽ được chơi một trò gọi là" Tìm Glitch".
Ta phải đoán xem ai giữ thẻ Glitch ạ? Hiểu rồi?
Xin lỗi, cửa không thể mở đến khi tìm ra Glitch.
Tớ nghĩ là hệ thống phát hiện Glitch.
Không ai ở đây là Glitch.
Ừ, ta có thể dùng Găng tay để xem ai là Glitch.
Có lẽ Nix là Glitch.
Thôi đi! Quên Glitch đi.
Ta có thể bị nhốt cùng Glitch ở đây.
Đến từ kẻ quấy rối nhất Đội Glitch Tech.
An8} Ừ, ta có thể dùng Găng tay để xem ai là Glitch.
An8} Sao có Glitch ở đây được?
Nên tớ kệ Miko có phải Glitch không.
Stitch Has a Glitch Lồng tiếng phụ Phim.
Glitch Art là những khoảnh khắc khi phim bị nhăn hay kết nối quay số chậm khiến hình ảnh bị bóp méo và vô tình gây ấn tượng.
Mặc dù đây chỉ là một quán bar nhỏ ở trung tâm thành phố Glitch, nhưng nó thu hút những người hấp dẫn nhất ở phía bên này.
Tiếp tục đọc bài viết này, GTA 5 Duplication Glitch After Patch 1.10
Sẽ vô hiệu hoá tất cả Glitch Tech trong phạm vi ảnh hưởng nhưng trước tiên, tớ phải đọc các điều khoản và điều kiện.
Khiến một Glitch suýt nữa đã phá hủy cả cửa hàng. Năm cú cậu ấy bắn vào vòng để chiến thắng hôm đó.
Con quái vật chiến đấu và giải quyết các câu đố với các cô gái Powerpuff trong Glitch Fixers, trò chơi lấy cảm hứng từ tập PPG& quot; Viral Spiral& quot;!