Examples of using Goals in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Family Goals( Gia đình).
Đó là tất cả goals.
Nguồn: Family Life Goals.
Đó là tất cả goals.
Thiết kế business goals.
Nhấp vào“ Set up goals”.
Nguồn: 101 Great Goals.
Thêm một chút không gian là goals.
Đó là tất cả goals.
Goals là sở thích của tôi.
Bản mẫu: Away goals.
Mẹ bơm này là đa nhiệm Goals.
Đó chính là SMART Goals.
Nguyên Mạnh lên 101 Great Goals.
Hoặc bạn hãy thử Joe' s Goals.
Mẹ bơm này là đa nhiệm Goals.
Thiết lập Goals để theo dõi chuyển đổi.
Hoặc bạn hãy thử Joe' s Goals.
Nguồn cấp dữ liệu Instagram của bạn là goals.
Quyển thứ ba đó là Goals của Brian Tracy.