Examples of using Goff in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Viết bởi Philip Goff.
Ai là Helen Goff?
Goff đang làm gì vậy?
Của Ivan Goff và Ben Roberts.
Của Ivan Goff và Ben Roberts.
Không. Con ở trong Goff ấy.
Của Ivan Goff và Ben Roberts.
Đôi khi có Goff cùng với họ.
Đôi khi có Goff cùng với họ.
Tình yêu không Bởi Bob Goff.
Peter Goff, em mở bao nhiêu thanh?
Xin lỗi Goff. Gì cơ?
Không. Con ở trong Goff ấy.
Goff biết nhân dạng chúng ta rồi.
Ồ, Goff, mày thích màu gì?
Hắn giết Blotto, Goff và cả Charles.
Ồ, Goff, mày thích màu gì?
Thị trưởng thành phố Auckland Phil Goff.
Ồ, Goff, mày thích màu gì?
Không phải, Goff xổng chuồng rồi.