Examples of using Gohan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Okazu no Gohan và với các đĩa đơn Order Made( 2008) và Dada( 2011),
OKAYU( cháo) và GOHAN( cơm trắng)
Gohan! Bắn đi!
Gohan! Bắn đi!
Gohan tiêu diệt Cell.
Gohan bị bắt cóc!
Đủ rồi! Gohan!
Gohan biến thành Super Saiyan 2.
Gohan dạy Videl cách bay.
Cách ăn Tamago Kake Gohan.
Cách ăn Tamago Kake Gohan.
Gohan dạy Videl cách bay.
Gohan biến thành Super Saiyan 2.
Hai người kia là Vegeta và Gohan.
Bí mật Gohan đánh bại Cell.
Gohan, cậu nghe này!
Tôi nghĩ tôi giỏi nhất ở Gohan.
Gohan biến đổi thành Super Saiyan 2.
Gohan biến đổi thành Super Saiyan 2.
Gohan biến đổi thành Super Saiyan 2.