Examples of using Google muốn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Google muốn làm nhiều hơn thế.
Liệu có phải Google muốn thay thế Gmail?
Google muốn những người có“ khả năng nhận thức cao”.
Google muốn trang web của bạn tự nhiên càng nhiều càng tốt.
Google muốn nghe đề xuất từ SEO trên danh sách kết quả tìm kiếm.
Google muốn bán cho Excite với giá 1 triệu đô la.
Google muốn gì?
Google muốn gì?
Google muốn gì?
Google muốn gì?
Đây chính là điều Google muốn tránh khỏi.
Ông kỳ vọng rằng, Google muốn tất cả người.
Cuối cùng, Google muốn đưa" một loạt các công cụ AI mới" có thể dự đoán chính xác các triệu chứng và bệnh tật vào các phòng khám.
Google muốn những người phê duyệt“ tìm kiếm bằng chứng cho thấy nỗ lực đang được thực hiện để giữ cho trang web được cập nhật và hoạt động suôn sẻ.“.
Google muốn thấy toàn bộ trang web vận hành trên máy chủ HTTPS, để cung cấp bảo mật tốt hơn cho những người lướt web.
Google muốn mô tả Android
Google muốn người đánh giá tìm ra ai sở hữu trang web và ai chịu trách nhiệm về nội dung trên đó.
Google muốn thực hiện“ một loạt công cụ AI mới” giúp dự đoán chính xác triệu chứng và bệnh tật con người ngay tại phòng khám.
Trang và trang này xuất hiện để kiểm tra tất cả các hộp mà Google muốn xem trong một trang web thương mại điện tử chất lượng cao trong những ngày này.
Google muốn mô tả Android