Examples of using Gordon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không? Gordon đâu?
Gordon đây. Ở trỏng đang xảy ra chuyện quái gì vậy?
Đây là Gordon. Là cái màu xanh này.
Gordon đâu? Không?
Gordon Parker, Giáo sư Khoa học, UNSW.
Vậy Gordon đâu rồi?
Gordon đâu?
Tác giả: Gordon Lubold và Jeremy Page.
Thương hiệu: Gordon& Macphail Macallan.
Bây giờ thì Gordon lại có ác mộng mỗi đêm.
Gordon ở đâu rồi?”.
Phát âm Gordon Strachan.
Ta cần ngươi nhận mệnh lệnh đi truy đuổi Gordon.”.
là anh trai Gordon.
là anh trai Gordon.
Tôi tưởng cô đưa hắn theo cùng. Gordon đâu?
Đi và gọi những người khác, Gordon. Nhanh lên.
Đừng có săn Gordon.
Vậy là tỉ lệ 60% Gordon tìm ra Kristen.
Anh sẽ tìm Gordon.