Examples of using Grants in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Na Uy Grants, Campus Hungary
Để thực hiện điều đó, bạn cần phải kích vào tab“ Grants” tại phía dưới của màn hình
Grants SlotJar. comand its licensor exclusive permission to use any content therein( có thể bao gồm tên của người đăng,
Chương trình học bổng EEA Grants được tài trợ bởi các nước( Na Uy,
biến Grants Pass trở thành một phần của quận Josephine.
cung cấp Bose Sound System Grants và các sáng kiến có ý nghĩa khác.
hoạt động tổ chức Appro TEC, còn Quỹ Acumen thì tôi không chắc-- và nhiều diễn giả ở TED cũng đang hoạt động thông qua Google Grants.
Vì Grants không trải nghiệm điều này trong chuyến đi gần đây nhất của họ,
Nơi đây được tài trợ bởi EEA and Norway Grants( 85%)
Phần mềm mã nguồn mở là một loại phần mềm máy tính có mã nguồn is released under a license in which the copyright holder grants users the rights to study, change, and distribute the software to anyone and for any purpose.[ 1] Open- source software may be developed in a collaborative public manner.
bao gồm lõi của Grants Pass, nằm trong Quận 3 do đảng Cộng hòa Carl Wilson đại diện,
Chương trình Tài trợ lớn thuộc Quỹ bảo tồn Văn hóa của Đại sứ Hoa Kỳ( AFCP Large Grants) hỗ trợ việc bảo tồn các công trình kiến trúc cổ, các tòa nhà lịch sử và các bộ sưu tập lớn của bảo tàng mà công chúng có thể tiếp cận được và được pháp luật Việt Nam bảo vệ.
Quỹ Rotary, thông qua Quỹ trợ cấp Rotary toàn cầu( Rotary Foundation Global Grants) thường mang lại cơ hội nhận học bổng du học cho các sinh viên sau Đại học là thành viên của Rotary club ở bất kì quốc gia nào có mặt câu lạc bộ này( khoảng 70 quốc gia).
Ty Burrell Burrell in February 2014 Sinh Tyler Gerald Burrell 22 tháng 8, 1967( 51 tuổi)[ 1] Grants Pass, Oregon,
Medford và Grants Pass.
như chương trình Partner Grants Program đã từng ứng quỹ cho các đối tác dựa theo chia sẻ doanh thu của YouTube trong tương lai.
về phía tây Grants Pass đến 11 dặm( 18 km) về phía đông của miệng tại Gold Beach.
Medford và Grants Pass.
bảo đảm cho vay( loan guarantees and grants) nhằm thu hút khoảng$ 5 tỷ đô đầu tư trong các khoản đầu tư tư nhân,
CAN- 2001- 1275 Mysql trước 3.23.31 cho phép người dùng với 1 tài khoản Mysql sử dụng lệnh SHOW GRANTS để giành được password đã được mã hóa của admin từ bảng mysql. user và có thể chiếm đặc quyền qua việc crack password.