Examples of using Grapevine in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
( Thông tin từ Hanoi Grapevine).
Kênh truyền thông không chính thức/ Grapevine!
Gửi tới những người bạn của Hanoi Grapevine.
Bạn có ý nghĩa gì bởi Truyền thông Grapevine?
Giơ tay lên vỗ, krump phần dưới. Grapevine!
Grapevine! Giơ tay lên vỗ, krump phần dưới.
Nguyễn Đức Tùng cho Hanoi Grapevine.
Nhóm Hanoi Grapevine tại chương trình kỷ niệm 10 năm.
Grapevine nói rằng anh ấy đang sống ở đâu đó ở Bronx.
Grapevine nói rằng anh ấy đang sống ở đâu đó ở Bronx.
Grapevine nói rằng anh ấy đang sống ở đâu đó ở Bronx.
( Bài này lần đầu tiên xuất hiện trên Hanoi Grapevine 28/ 03/ 2014).
Grapevine là lựa chọn tuyệt vời để quảng bá sự kiện và sản phẩm chất lượng.
Phóng viên Hanoi Grapevine đã có dịp được nghệ sĩ dẫn dắt dạo quanh triển lãm.
Resort 4 sao này nằm khá gần phạm vi của Grapevine Lake và Sân golf Cowboys.
và chuyển đến Grapevine, Texas khi cô được 4 tuổi.
Nam Carolina, và chuyển đến Grapevine, Texas khi cô được 4 tuổi.
Nếu đó là đối tượng khách hàng của bạn, xin hãy cân nhắc quảng cáo trên Grapevine.
Nghiên cứu được trình bày tại cuộc họp thường niên của Hiệp hội thiên văn Mỹ tại Grapevine, Texas.
Hanoi Grapevine giới thiệu chủ yếu về nghệ thuật đương đại và văn hóa đương thời của Việt Nam.