Examples of using Grenada in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Được biết… Còn anh… như là Grenada.
Được biết… Còn anh… như là Grenada.
Còn anh… được biết… như là Grenada.
Còn anh… được biết… như là Grenada.
Được biết… Còn anh… như là Grenada.
Còn anh… được biết… như là Grenada.
Chiến dịch Urgent Fury( Hoa Kỳ xâm nhập Grenada năm 1983).
Lực lượng Mỹ trong chiến dịch“ Urgent Fury” tại Grenada năm 1983.
Trong vòng chưa đầy một tuần, chính phủ Grenada đã bị lật đổ.
Ship hàng đi Grenada.
Chương trình được cải tổ vào tháng 8 năm 2013 khi Quốc hội Grenada thông qua Luật nhập tịch diện Đầu tư( Luật số 15 năm 2013).
Chính sách sức khỏe Grenada nhằm mục đích đảm bảo rằng mọi công dân đều có thể tiếp cận với điều trị chăm sóc sức khỏe.
Cô đã lập kỷ lục quốc gia Grenada trong 3000 mét vào năm 1991 tại Đại hội Thể thao CARIFTA.
Là một phần trong chiến lược thu hút FDI, chính phủ Grenada đang hợp tác chặt chẽ với một số doanh nghiệp về du lịch,
Vivian, một nửa là người Grenada và một nửa người Đức,
Bạn và vợ/ chồng cũng như những người phụ thuộc của bạn có thể có quốc tịch Grenada theo chương trình CBI Grenada khi bạn mua bất động sản tại đây.
Bạn và vợ/ chồng cũng như những người phụ thuộc của bạn có thể có quốc tịch Grenada theo chương trình CBI Grenada khi bạn mua bất động sản tại đây.
tiếng Creole Grenada được coi là ngôn ngữ chung của hòn đảo.
Grenada có quyền công dân tốt nhất theo chương trình đầu tư trên thế giới.
Hiện nay, nền kinh tế Grenada đang mở rộng trong lĩnh vực du lịch, nông nghiệp và sản xuất.