Examples of using Grigory in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ảnh chụp bởi Grigory Gusev.
Thành viên Câu lạc bộ Grigory Fedotov.
Tôi là Chỉ huy Grigory Kuznetsov.
Grigory Yavlinsky, ứng viên đảng Yabloko.
Grigory Myasoedov- tiểu sử và hình ảnh.
Grigory có phòng riêng bên trên trạm.
Nhà toán học Grigory Perelman.
Grigory Rodchenkov đang lẩn trốn ở Mỹ.
Grigory Perelman đúng là người ẩn dật.
Nữ hoàng Catherine the Great và Grigory Potemkin.
Nữ hoàng Catherine the Great và Grigory Potemkin.
Để tải về Grigory Perelman.
Nữ hoàng Catherine Đại đế và Grigory Potemkin.
Grigory Zinoviev: từ đồng minh đến kẻ phản bội.
Nữ hoàng Catherine the Great và Grigory Potemkin.
Grigory Myasoedov qua đời vào tháng 12 năm 1911.
Grigory Myasoedov qua đời vào tháng 12 năm 1911.
Grigory Perelman, khi ấy, đã học tập Hamilton rồi.
Trước đó Grigory Perelman đã học tập Hamilton rồi.
Grigory Ivanovich Petrovsky,