GRIM in English translation

grim
nghiệt ngã
ảm đạm
tàn nhẫn
tồi tệ
khắc nghiệt
ác nghiệt
dữ tợn
grimm
grim
nhà grim

Examples of using Grim in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các tác phẩm nói về sự hình thành của ngôn ngữ sử dụng trò chơi ra tín hiệu đơn giản, bao gồm các mô hình của Huttegger,[ 7] Grim, và cộng sự,[ 8]
Work on the emergence of language in simple signaling games includes models by Huttegger,[7] Grim, et al.,[8]
Trả lời về vụ bắt giữ một trong số các phóng viên của họ, Ryan Grim viết trên tuyên bố chính thức của Huffington Post về việc bắt giữ nhà báo nêu một điểm chính yếu:“ Quân sự hóa cảnh sát là một trong những sự phát triển tự mãn và thiếu được chú ý nhất trong thời đại chúng ta.”.
In response to the arrest of one of their reporters, Ryan Grim wrote an official Huffington Post statement about the journalist's arrest which made a key point:“Police militarization has been among the most consequential and unnoticed developments of our time.”.
theo ghi nhận của hai trạm quan trắc ở Cape Grim, Australia và núi lửa Mauna Loa ở Hawaii.
milestone, as two important measuring stations, at Cape Grim in Australia and Hawaii's Mauna Loa volcano, sit on the point of no return.
theo ghi nhận của hai trạm quan trắc ở Cape Grim, Australia và núi lửa Mauna Loa ở Hawaii.
milestone, as two important measuring stations, at Cape Grim in Australia and Hawaii's Mauna Loa volcano.
chịu tác động nặng ra sao bởi những tựa game như Path of Exile và Grim Dawn, cùng những chi tiết liên quan đến microtransactions trong Diablo 4.
how the skill system will be heavily influenced by games like Path of Exile and Grim Dawn, and details concerning how Diablo 4 will have microtransactions.
Cuộc phiêu lưu Grim của Billy& Mandy( còn được gọi là Billy& Mandy) là một loạt phim hoạt hình Mỹ được tạo ra bởi Maxwell Atoms cho Cartoon Network, và là phần thứ 14 trong số các Phim hoạt hình của nhà đài này( mặc dù nó là một phần của Grim& Evil).
The Grim Adventures of Billy& Mandy(also known as Billy& Mandy) is an American animated television series created by Maxwell Atoms for Cartoon Network, and is the 14th of the network's Cartoon Cartoons(albeit on when it was part of Grim& Evil).
Tìm GRIM HOLD và rời khỏi đây.
Let's just find the Grim Hold and be done with it.
Dùng chiếc nhẫn và tim GRIM HOLD.
Use your ring and lock in on the Grim Hold.
Tìm tất cả nội dung bởi GRIM REAPER.
Find all posts by Grim Reaper.
Cậu nói cho tôi biết GRIM HOLD ở đâu chứ.
you're going to tell me where the Grim Hold is.
được đặt tên là GRIM SPIDER, thay đổi đáng kể,
by the hacker group, dubbed GRIM SPIDER, varied significantly, indicating they calculated
Để hiểu phép kiểm GRIM, xem xét một thí nghiệm trong đó đối tượng nghiên cứu được yêu cầu đánh giá một cái gì đó( ví dụ như tính thân thiện của người khác) trong thang đo số nguyên( integer) từ 1 tới 7.
To understand the GRIM test, consider an experiment in which participants were asked to assess something(someone else's friendliness, say) on an integer scale of one to seven.
Với 52 giao dịch được biết đến trải rộng trên 37 địa chỉ BTC( tính đến thời điểm viết bài này), GRIM SPIDER đã kiếm được 705,80 BTC, có giá trị hiện tại là 3,7 triệu đô la( USD).
With 52 known transactions spread across 37 BTC addresses(as of this writing), GRIM SPIDER has made 705.80 BTC, which has a current value of $3.7 million(USD).
Phép kiểm GRIM giải quyết vấn đề bằng cách làm tròn chính tích số thành một số gần với số nguyên( trong ví dụ là 291), tức là kết quả đáng nhẽ ra phải có nếu các số gốc là chính xác và giá trị trung bình không được làm tròn.
The GRIM test gets around this by rounding the product itself to the nearest integer(ie, 291), which is what the result would have to have been if the original numbers were accurate and the mean had not been rounded.
Thôi nào, Grim.
Come on, Grim.
Ta xin lỗi, Grim.
I'm sorry, Grim.
Nó là Grim Hold.
It's my Grim Hold tracking device.
Chơi Grim Dawn.
Try Grim Dawn.
Tất cả thông tin về Grim Fandango.
Related news for Grim Fandango.
Tiêu đề: Grim Fandango.
Filed to: grim fandango.
Results: 306, Time: 0.0391

Top dictionary queries

Vietnamese - English