Examples of using Groovy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Âm nhạc Groovy Và Vũ.
Rồi cậu nói" Groovy.
So sánh Java và Groovy.
Rồi cậu nói Groovy.
Đúng. Nói rằng. Groovy.
Chạy Groovy trực tuyến.
Đúng. Nói rằng. Groovy.
Đúng. Nói rằng. Groovy.
Đó! Rồi cậu nói Groovy.
Groovy. Đó!- Nói đi.
Đó!- Nói đi.- Groovy.
Sự khác nhau giữa Groovy và Java.
Tiếp theo là chiếc“ Groovy”.
Hay anh nên nói," groovy poster"?
Bây giờ, sau đó bạn nói," Groovy, vâng!
Khai thác dữ liệu bằng Scripting trong Python và Groovy.
Các plugin cho phép viết mã dựa theo Apache Groovy.
Vâng, bây giờ, sau đó bạn nói," Groovy, vâng.
Vâng, bây giờ, sau đó bạn nói," Groovy.
Muốn chuyển đổi bản ghi json bên dưới thành văn bản bằng Groovy import groovy. json.