Examples of using Grosse in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi là Maurice Grosse. Hai vị Warren.
Tôi là Maurice Grosse. Ôn bà Warren.
Maurice Grosse là một nhà tư vấn kỹ thuật.
Hoạt động giải trí gần Beaumont Hospital, Grosse Pointe.
Friedrich der Grosse được bảo vệ bằng vỏ giáp Krupp mạnh;
tôi là Maurice Grosse, cảm ơn đã đến đây.
Chợ cá nằm ở địa chỉ Grosse Elbstrasse 9, 22767 Hamburg, Đức.
Nassau và Ostfriesland tham gia sau đó, rồi được nối gót bởi Friedrich der Grosse.
Mọi chuyện bắt đầu tệ hơn khi bác Grosse bắt đầu nói chuyện với nó.
Biệt thự Carl Grosse là một ngôi nhà lịch sử ở trung tâm thành phố Bydgoszcz, Ba Lan.
Kaiser Karl der Grosse kết thúc quãng đời phục vụ
Friedrich der Grosse là chiếc đầu tiên của hạm đội bị đánh đắm, chìm lúc 12 giờ 16 phút.
Cô đã theo đuổi vai diễn này trong vai GoldenEye( 1995), Sleepers( 1996) và Grosse Pointe Blank( 1997).
Đến lượt Friedrich der Grosse thay thế cho Prinzregent Luitpold trong vai trò soái hạm của Hải đội Chiến trận 4.
Ngoài ra còn có ông Maurice Grosse. cùng với Peggy và Janet Hodgson.
Vào năm 1897, SS Kaiser Wilhelm der Grosse của Đức trở thành con tàu lớn nhất và nhanh nhất thế giới.
Cô đã theo đuổi vai diễn này trong vai GoldenEye( 1995), Sleepers( 1996) và Grosse Pointe Blank( 1997).
Cô đã theo đuổi vai diễn này trong vai GoldenEye( 1995), Sleepers( 1996) và Grosse Pointe Blank( 1997).
Cô đã theo đuổi vai diễn này trong vai GoldenEye( 1995), Sleepers( 1996) và Grosse Pointe Blank( 1997).
Maurice Grosse là một nhà tư vấn kĩ thuật và ông đang điều tra những tuyên bố đó cho Giáo hội Tin Lành.