Examples of using Groupon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ví dụ như Groupon và Blackstone.
Năm 2010, Marszalek lập ra Bee Crazy- 1 website mua hàng theo nhóm tương tự như Groupon.
Các dịch vụ của họ tương tự như Groupon và Yelp của Mỹ.
Và một romcomunque là gì tôi nghĩ rằng tôi đã giải quyết bằng cách vô hiệu hóa việc gửi quảng cáo banner từ ứng dụng Groupon.
PDD niêm yết trên Nasdaq hoạt động theo mô hình mua theo nhóm tương tự như Groupon' s.
FTD sửa sai và tặng Groupon so với giá trên trang web FTD chính.
tương tự như Groupon.
Thật khó để có thể hài hước trong tiếp thị của bạn, nhưng Groupon là một trong những thương hiệu có vẻ móng tay nó nhiều lần.
Lần khác, khách hàng phải cung cấp 1 địa chỉ email để đăng ký nhận email( như Groupon, Google Offers hay Living Social).
Bạn sẽ nói những anh chàng Groupon đã không sử dụng growth hacking để tăng lên 180 triệu người dùng?
dịch vụ nổi tiếng như Groupon, SAP, LinkedIn,
dịch vụ nổi tiếng như Groupon, SAP, LinkedIn,
Để sử dụng Groupon của mình, bạn phải truy cập một trang web đặc biệt FTD Groupon.
Thế nhưng Groupon đã không tận dụng được bất kỳ lợi thế nào,
Groupon có thể là tin tức cũ,
TripAdvisor, Groupon, GrubHub.
Etsy, Groupon, GrubHub Seamless,
Công ty là nhà quản lý độc quyền của toàn bộ chi phí Facebook Ad của Groupon cũng như quản lý chi phí Facebook Ad cho Ubisoft, SEGA, Playfirst, Casual Collective, Cie Games….
Một trong những vấn đề lớn nhất của Groupon là có tới tận 10.000 doanh nghiệp địa phương muốn được quảng bá
Ví dụ, bạn nhận được email từ Groupon mỗi sáng tại văn phòng, nhưng thay vào đó, bạn có thể sử dụng Groupon app dành cho mobile khi bạn ra ngoài ăn tối.