GROWTH HACKING in English translation

growth hacking
hack tăng trưởng
growth hacker
hacker tăng trưởng
growth hacking

Examples of using Growth hacking in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều này thì còn lâu mới là danh sách đầy đủ, nhưng sau đây là một số thuật ngữ mà bạn sẽ thường xuyên nghe thấy khi ở trong vòng tròn Growth Hacking.
This is far from an exhaustive list, but following are some of the terms that you will hear often in growth hacking circles.
Khởi nghiệp là rất khó, nhưng việc triển khai một vài trong số những Growth Hacking này vào công ty của riêng bạn có thể làm cho mọi thứ dễ dàng hơn một chút.
Startups are hard, but implementing a few of these growth hacks into your own company may make things a little easier on you.
Giả sử một người muốn bước vào nghề growth hacking, họ sẽ phải bắt đầu từ đâu?
If a person wants to enter a growth hacking career, where do they start?
Thực ra, Sean Ellis, cha đẻ growth hacking, cho chính anh ấy là marketer đầu tiên tại Dropbox.
In fact, Sean, the godfather of growth hacking, was a marketer at Dropbox.
Thế giới growth hacking đang không ngừng phát triển khi nhiều thủ thuật tăng trưởng mới được phát hiện và các phương pháp đã được chuẩn hóa.
The world of growth hacking is constantly evolving as new hacks are discovered and methodologies are developed.
Thực ra, Sean Ellis, cha đẻ growth hacking, cho chính anh ấy là marketer đầu tiên tại Dropbox.
In fact, Sean Ellis, the godfather of growth hacking, called himself the first marketer at Dropbox.
Tin tốt cho bạn là, có rất nhiều thủ thuật growth hacking cực kỳ đơn giản,
The good news for you is, that many of the growth hacking principles are simple, easy to understand
Sau khi chọn được chỉ số thích hợp, bạn có thể bắt đầu quá trình growth hacking một cách chính xác.
Once you have chosen which metrics to choose, you can start the growth hacking process accurately.
BƯỚC 2: Năm điều kiện tiên quyết để thực hiện quy trình Growth Hacking trong tổ chức của bạn.
STEP 2: The five prerequisites to implement the growth hacking process in your organization.
Theo trang Wikipedia, growth hacking là một quá trình thử nghiệm nhanh chóng trên các kênh tiếp thị
Wikipedia defines growth hacking as a process of rapid experimentation across marketing channels and product development to identify the most
Theo Wikipedia, growth hacking được định nghĩa là:
Wikipedia defines growth hacking as a process of rapid experimentation across marketing channels
Mục đích của học viện là dạy digital marketing và growth hacking cho một số sinh viên tài năng nhất,
The aim of the academy is to teach digital marketing and growth hacking to some of the most promising students, as well as to respond to
Anna cũng là người đồng sáng tạo của EdTech và gần đây đã triển khai dự án Growth Hacking Asia, với mục tiêu thay đổi tỉ lệ thành công của các doanh nghiệp khởi nghiệp tại châu Á từ 1/ 10 lên 9/ 10.
Anna also a co-founder of EdTech startup and recently launched her lastest venture called Growth Hacking Asia with the goal to flip the success rate of Asia startups from 1/10 to 9/10.
Như bạn có thể thấy, growth hacking nằm ở đâu đó giữa marketing
As you can see, growth hacking lies somewhere between marketing
Growth hacking trong lĩnh vực thời trang xa xỉ là kỹ thuật sử dụng dữ liệu, nội dung, quản lý quan hệ khách hàng( CRM), phát triển sản phẩm và các mạng xã hội hiện hữu nhằm tạo ra sự tăng trưởng.
Growth hacking in luxury fashion refers to using data, content, customer relationship management(CRM), product development and existing social networks for growth..
Nó có thể hiểu được tại sao lỗi này đôi khi được đưa ra do sự phụ thuộc vào code để đạt được nhiều mục tiêu growth hacking nhưng nó chỉ đơn giản là không đúng khi một growth hacker cần phải là một lập trình viên.
It's understandable why this mistake is sometimes made given the dependence upon code to achieve many growth hacking goals, but it just simply isn't true that a growth hacker needs to be a programmer.
tư vấn Growth Hacking trong nhiều dự án.
public speaker and marketing and Growth Hacking consultant on many projects.
vẫn đang sử dụng các kỹ thuật growth hacking để xây dựng thương hiệu
Google are all companies that used and still use growth hacking techniques to build brands
khái niệm growth hacking* đã đưa sự quyết định về với các marketer.
of the engineering team; the rise of growth hacking has put the ball in the technical marketer's court.
Growth hacking tập trung vào chi phí thấp
Growth hackers focus on low-cost and innovative alternatives to traditional marketing,
Results: 170, Time: 0.0275

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English