Examples of using Guilty in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
hãng đứng sau hàng loạt các sê- ri game đình đám như Guilty Gear, BlazBlue,
bạn đang bị kết án hoặc plead guilty.
Nghệ sĩ Redjuice( Thiết kế nhân vật cho Guilty Crown, Empire of Corpses, Genocidal Organ, Harmony) vẽ minh họa cho cuốn tiểu thuyết gốc, và Wit Studio( Attack on Titan, The Ancient Magus' Bride) và animator Satoshi Kadowaki( đạo diễn anime Guilty Crown và Attack on Titan) sản xuất“ phiên bản hoạt hình” của các tranh minh họa cho phiên bản tiếng Anh.
Một tiêu đề cập nhật để mặc khải mang tên Guilty Gear XRD Rev 2 đã được công bố tại Hệ thống Arc công trình chiến đấu game Giải thưởng năm 2016 14 tháng 1 năm 2017 sẽ được phát hành trong Arcade tại Spring 2017,
Đang xem chủ đề GUILTY GEAR XX ACCENT CORE PLUS R Cho Nintendo Switch.
Đang xem chủ đề GUILTY GEAR XX ACCENT CORE PLUS R Cho Nintendo Switch.
Đang xem chủ đề GUILTY GEAR XX ACCENT CORE PLUS R Cho Nintendo Switch.
Đến từ: thế giới GUILTY GEAR X2.
Trò chơi chiến đấu thế hệ kế tiếp“ GUILTY GEAR Xrd- REVELATOR-” hiện đã ra mắt trên Steam!
các thế hệ chiến đấu trò chơi" GUILTY GEAR XRD- REVELATOR-" là bây giờ ra trên Steam!
DVD bao gồm một chương trình đặc biệt RX- 72- GUILTY EDITION- chủ xị bởi Hisashi
Guilty… thường.
Hình Guilty Crown.
Guilty. Có tội.
Guilty của Gucci.
Nó thấy guilty.
Guilty Crown: Lost Christmas.
Nhãn hiệu: Gucci Guilty.
Bộ bài Guilty Crown.
Tổng hợp Guilty Gear.