Examples of using Guy ritchie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đạo diễn Guy Ritchie đã tích lũy được kha khá kinh nghiệm trong sự nghiệp điện ảnh,
khi anh miêu tả bộ phim là một“ bản nhạc kịch Disney mang đậm chất Guy Ritchie”.
anh đã hợp tác một lần nữa với Guy Ritchie cho Snatch( 2000), với các ngôi sao" khủng"
chúng ta chưa có thông tin liệu đạo diễn Guy Ritchie sẽ trở lại để chỉ đạo phần tiếp theo.
dưới dạng live- action, với The Lion King tiếp nối sau Aladdin của Guy Ritchie và Dumbo của Tim Burton,
Guy Ritchie.
Phim Của Guy Ritchie.
Guy Ritchie, có thể.
Đó chính là Guy Ritchie.
Đó chính là Guy Ritchie.
Đó chính là Guy Ritchie.
Madonna và chồng Guy Ritchie.
Guy Ritchie vẫn còn yêu Madonna.
Cha mẹ: Madonna và Guy Ritchie.
Trang chủ Tag" guy ritchie".
Cha mẹ: Madonna và Guy Ritchie.
Guy Ritchie và Công nương Kate Middleton.
Guy Ritchie suýt từ hôn với Madonna.
Guy Ritchie và huyền thoại vua Arthur.
Madonna và Guy Ritchie: 76- 92 triệu USD.