HƠN CHỤC in English translation

more than a dozen
hơn chục
hơn 10
hơn 12
hơn mười
hơn 20
hơn hàng tá
dozen
chục
hàng tá
nhiều
more than a decade
hơn 10 năm
hơn 10
từ hơn thập kỷ
hơn chục năm
trong hơn thập niên
hơn mười năm
hơn mười
nhiều thập kỷ
nhiều năm
than ten
hơn mười
hơn 10
đầy 10
hơn chục
đầy mười
so với 10
quá mười
dozens
chục
hàng tá
nhiều
over ten
trên mười
trên 10
trong hơn mười
gấp hơn 10
qua hơn 10
for more than 10
trong hơn 10
quá 10
trong hơn mười
hơn chục

Examples of using Hơn chục in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hơn chục năm sau khi xâm lược Iraq,
A dozen years after invading Iraq, most Americans realize
Mặc dù bị chuẩn đoán mắc ung thư phổi cách đây hơn chục năm, ông vẫn là gương mặt của Quanta.
Although he was diagnosed with lung cancer more than a decade ago, he's still the public face of Quanta.
Khoảng hơn chục sinh viên xông về phía Trưởng Đặc khu Hồng Kông Leung Chun- ying hôm thứ Hai khi ông bước ra khỏi tòa nhà sau cuộc họp báo.
About a dozen students rushed towards Hong Kong's leader, chief executive Leung Chun Ying, on Tuesday when he emerged from the building after holding a press conference.
Thường bạn sẽ phải chờ từ 5 tháng đến 1 năm chăm sóc tóc mới dài thêm được hơn chục cm.
Usually you will have to wait 5 months to 1 year of new hair care longer than ten centimeters.
Ông tìm hiểu và trở thành Mục sư sau khi mãn hạn tù cách đây hơn chục năm.
He studied and became a preacher after his release more than a decade ago.
Mỗi tuần, tôi dành ra hơn chục giờ đồng hồ nhưng tôi đều cảm thấy lãng phí thời gian.
Every week, I spent dozens of hours, and it felt like a waste of time.
Thứ đầu tiên mà tôi nhìn thấy là hơn chục gã khổng lồ Laistrygonian ngoi lên từ mặt đất, chúng hét quá lớn khiến tai tôi như muốn nổ tung.
The first thing I saw were a dozen Laistrygonian giants erupting from the ground, yelling so loudly my ears felt like bursting.
Một phụ nữ Puerto Rico bị buộc tội thuê sát thủ giết người chồng gốc Winnipeg giàu có hơn chục năm trước đã bị kết tội hôm 3/ 10.
A Puerto Rico woman accused of hiring a hit-man to kill her wealthy husband from Winnipeg more than a decade ago was found guilty on Wednesday.
Hơn chục trường hợp Ebola mới được ghi nhận tại Guinea
Dozens of new ebola cases have been reported in Guinea
khi nước dâng lên khoảng hơn chục lần mỗi năm.
be a normal phenomenon, as the water level rises about a dozen times a year.
bài báo viết,“ hơn chục người” người Uighur
it said, and"dozens" of Uighur
Tôi thường mang bên mình một cây gậy sắt dài một mét, và đôi khi có thể tự mình chiến đấu chống lại hơn chục người.
I usually took a one-meter-long iron stick with me, and sometimes I could fight against over a dozen people by myself.
Hơn chục ứng cử viên đang cạnh tranh nhằm tìm kiếm sự chú ý của cử tri Pháp trước kỳ bầu cử Tổng thống diễn ra vào ngày 23/ 04/ 2017.
Dozens of candidates are vying for the attention of French voters ahead of the presidential election on 23 April 2017.
chúng tôi đang gửi hơn chục nhân viên về nhà mỗi ngày.
for now, we're sending over a dozen employees home a day.
Một viên chức quốc phòng Nga nói với báo Izvestia rằng hơn chục máy bay Tupolev sẽ đặt ở Belaya và Ukrainka, tại đông Siberia.
A Russian defence ministry official told Izvestia dozens of the Tupolevs would be based at Belaya and Ukrainka, in eastern Siberia.
Đối mặt với năng lực siêu thanh vượt trội, Lầu Năm Góc cũng từng triển khai hơn chục chương trình để bảo vệ Mỹ khỏi vũ khí siêu thanh.
Faced with the unmatched hypersonic capabilities, the Pentagon has launched about a dozen programs to protect the US from hypersonic weapons.
Chúng tôi nhận được cuộc gọi từ một trong các công nhân cho biết hơn chục tay súng IS bao vây nhà máy lọc dầu và yêu cầu họ rời khỏi đó.
We received a call from one of the workers saying dozens of Daesh fighters were surrounding the facility and asking workers to leave the premises.
người đàn bà, nhưng lại có thể thấy có hơn chục người xuống xe chạy ùa về phía trước.
Mary Lynn could not see either Jeremiah or the jumper, but she could see dozens of drivers leaving their cars and running ahead.
Phát ngôn viên Nhà Trắng Sarah Sanders cho hay, liên quân do Mỹ lãnh đạo, vốn gồm hơn chục nước, sẽ vẫn tiếp tục chiến đấu chống quân Hồi giáo thánh chiến.
White House spokeswoman Sarah Sanders said the US-led coalition that includes dozens of nations would continue fighting the militants.
Trong một tuyên bố được Thông tấn xã GNS loan báo, một phát ngôn viên của Jaish- e- Mohammad nói hơn chục chiếc xe của lực lượng an ninh bị phá hỏng trong cuộc tấn công.
A Jaish-e-Mohammad spokesman, in a statement carried by GNS new agency, said dozens of security force vehicles were destroyed in the attack.
Results: 406, Time: 0.069

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English