Examples of using Hỗ trợ nhiều in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Blogger Sendible Hỗ trợ nhiều nền tảng blog hơn bất kỳ công cụ nào khác.
Tuy nhiên, Kismet hỗ trợ nhiều adapter không dây trong Mac OS X và Linux.
Hỗ trợ nhiều giao diện và nguồn tín hiệu.
AWS IoT cũng hỗ trợ nhiều machine learning framework hơn so với các dịch vụ khác.
Hỗ trợ nhiều giao diện và tín hiệu nguồn.
Hỗ trợ nhiều cổng tín hiệu.
Hỗ trợ nhiều giao thức truy cập từ xa.
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ hơn bất kỳ ứng dụng OCR khác.
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ hơn bất kỳ OCR nào khác.
Không hỗ trợ nhiều cho phương pháp MAILTO của Remote Assistance.
LÖVE hỗ trợ nhiều định dạng âm thanh, nhờ vào module love.
Hiện tại, Python đang hỗ trợ nhiều hệ điều hành.
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ phổ biến.
Spin Palace hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và lựa chọn tiền tệ cho người chơi của họ.
DAEMON Tools hỗ trợ nhiều loại hình ảnh.
Hỗ trợ nhiều định ạng tài liệu.
Hỗ trợ nhiều định dạng video, kể cả HD.
Phần mềm cũng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
Công cụ chuyển đổi này hỗ trợ nhiều định dạng file khác nhau.