Examples of using Hackett in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tôi nghĩ Frank Hackett đã quá nóng vội… sẽ không được tiến hành cho tới khi mọi người, nhất là ông, Max… và rằng việc tái cấu trúc đơn vị.
Đều đã được hỏi ý kiến và cảm thấy vừa lòng. Nếu ông chịu kiên nhẫn… tôi sẽ giải thích rằng tôi nghĩ Frank Hackett đã quá nóng vội… sẽ không được tiến hành cho tới khi mọi người, nhất là ông, Max… và rằng việc tái cấu trúc đơn vị.
tôi nghĩ Frank Hackett đã quá nóng vội… sẽ không được tiến hành cho tới khi mọi người, nhất là ông, Max… và rằng việc tái cấu trúc đơn vị.
tôi nghĩ Frank Hackett đã quá nóng vội… sẽ không được tiến hành cho tới khi mọi người,
tôi nghĩ Frank Hackett đã quá nóng vội… sẽ không được tiến hành cho tới khi mọi người,
theo Hackett.
Hackett đã làm việc với các nhóm này,
Kết quả thăm dò mới đây của tổ chức Hackett Group Inc cho biết trong số các giám đốc điều hành các công ty của Mỹ ở châu Âu
Hackett vừa vào.
Frank Hackett vừa vào.
Jonathan Hackett- Mục sư.
Tên bà ta là Hackett.
Hackett. Chaney cũng ở đó.
Trọng tài Keith Hackett.
Đây là chỉ huy Hackett.
Ta đến chỉ vì Tyler Hackett.
Làm tốt thật,” Hackett bảo.
Scuttle, do Buddy Hackett lồng tiếng.
CEO mới của Ford, Jim Hackett.
Còn tôi thì giống Buddy Hackett?