Examples of using Haddock in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Haddock! Ông tỉnh rồi.
Haddock! Ông tỉnh rồi!
Hình ảnh của Laura Haddock.
Haddock! Ông tỉnh rồi!
Tao cần Haddock còn sống!
Tao muốn Haddock sống!
Ngươi lại thua rồi, Haddock.
Họ Haddock bị nguyền rủa.
Andy Serkis… Thuyền trưởng Haddock.
Andy Serkis… Thuyền trưởng Haddock.
Cho nên mi lại thua nữa, Haddock.
Họ Haddock bị nguyền rủa.
Sam Claflin và vợ Laura Haddock.
Họ Haddock bị nguyền rủa.
Anh là thằng ngốc, Haddock.
Ông vừa nói" Haddock"?
Các câu chửi của thuyền trưởng Haddock.
Mừng ngươi đã biết sự thật, Haddock.
Cặp đôi Sam Claflin và Laura Haddock.
Ta sẽ còn gặp lại, Haddock!