Examples of using Hader in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nên thắng: Bill Hader( Barry).
Đạo diễn: Alec Berg, Bill Hader.
Bill Hader.
Nên thắng: Bill Hader( Barry).
bill hader, snl.
Bill Hader và James Ransone đã tỏa sáng trong phim.
Làm việc với Tom Cruise là vậy đó,” Hader nói.
Bill Hader- Barry.
Coreline Hader đã chơi suốt một mình cổ như một con ngốc.
Nam diễn viên chính xuất sắc trong series hài- Bill Hader.
Đối lập là Bloodbottler( Bill Hader) và Fleshlumpeater( Jemaine Clement).
Bill Hader-“ Barry”.
Barry( Tập:" ronny/ lily"), đạo diễn bởi Bill Hader( HBO).
Barry( Tập:" ronny/ lily"), đạo diễn bởi Bill Hader( HBO).
Danh hài Bill Hader sẽ lồng tiếng cho Alpha- 5, robot lồng tiếng của Zordon.
Richie Tozier- đóng bởi Finn Wolfhard( lúc nhỏ) và Bill Hader( lúc lớn).
Cảm xúc Sợ Sệt( Bill Hader) có trách nhiệm bảo vệ Riley được an toàn.
Lúc đó Hader mới làm cha,
Các bác sĩ đề cập đến trường hợp xảy ra gần đây với Josh Hader, 28 tuổi.
Rendon sẽ yêu cầu một hợp đồng cắt cổ, nhưng Kluber và Hader có giá phải chăng.