Examples of using Hado in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong suốt hơn hai mươi năm nghiên cứu về đo lường hado và công nghệ chụp ảnh tinh thể nước,
Hado Centrosa Garden sở hữu khu đất vàng 6.85 ha tại trung tâm Quận 10,
Ngoài ra, dự án còn được CBRE- đơn vị có hệ thống quản lý chuyên nghiệp và đội ngũ nhân sự dày dặn kinh nghiệm quản lý vận hành dự án; HaDo Centrosa Garden sẽ sớm được hoàn thiện,
bãi biển Hado và Changheungdong Bờ biển…….
không chỉ tại dự án HaDo Centrosa Garden
Trong thí nghiệm này, người làm thí nghiệm gửi thư đến 500 giảng viên HADO trên toàn nước Nhật( những người tốt nghiệp nghiên cứu HADO) để đề nghị họ hợp tác.
Kể cả Hado?
Bãi biển hado.
Ừ, cả hado.
Ừ, cả hado.
Hado là gì?
Đây là đường hầm Hado.
Hado( sóng) tạo từ ngữ.
Vậy hay nói về Satsui no Hado.
Đó là bản chất của Satsui no Hado.
Con nghĩ con cảm nhận được Satsui no Hado.
Satsui no Hado… Có ý giết người"?
Được rồi, vậy hay nói về Satsui no Hado.
Viết cũng đòi hỏi sự cảm nhận giống Hado vậy.
Không có cách nào khác để bộc phát Hado sao?