Examples of using Hamad in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Điều đầu tiên chúng ta phải xem xét là tại sao vũ khí hóa học vẫn còn được sử dụng trong khi Nga từng bảo đảm là tất cả vũ khí hóa học đã được loại bỏ,” ÔNG Mattis tuyên bố khi gặp ông Sheikh Tamim bin Hamad al- Thani của Qatar tại Ngũ Giác Đài ngày thứ Hai.
Thái tử Qatar Tamim ben Hamad al- Thaniedom và Platini, người sau đó
Dưới thời Hamad, Qatar trải qua tự do hoá có chừng mực,
hoàng thân Sabah Khalid Al- Hamad Al- Sabah, phó thủ tướng thứ nhất
Một số nguồn cho rằng hoang mạc Syria với" hoang mạc Hamad" là một,[ 9] số khác cho rằng Hamad chỉ là phần cao nguyên mạn nam thôi,[ 10] còn số ít cho rằng Hamad là tên gọi cho cả vùng và hoang mạc Syria chỉ là mạn bắc.[ 11].
Thủ tướng Sheikh Hamad bin Jassim bin Jaber Al Thani thừa nhận rằng nếu chương trình của Iran thúc đẩy" một
Chuyến bay đến Hamad International.
Hamad Causeway, Xây dựng Không.
Tổng quan Phố Grand Hamad.
Những người bay đến Hamad International.
Cách di chuyển đến Madinat Hamad.
Sân vận động: Jassim Bin Hamad Stadium.
Có một sân bay tại Doha: Hamad International.
Yêu cầu thông tin miễn phí từ Hamad bin Khalifa University.
Sân bay quốc tế Hamad là sân bay quốc tế của Doha.
Có phải ý của bạn là các chuyến bay từ Hamad International không?
Sheikh Hamad đã thiết lập một hướng đi hoàn toàn mới cho đất nước.
Điều này đã được thay thế bởi Sân bay Quốc tế Hamad vào năm 2014.
Sheikh Tamim bin Hamad Al Thani là vị vua thứ tám và hiện tại của Qatar.
Sân bay quốc tế Hamad ở Qatar- Sân bay xa xỉ nhất thế giới.