Examples of using Hamburger in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bữa tối hôm nay đầy hamburger.
Game Thi làm Hamburger Bạn có phải là vua Hamburger?
Chúng tôi yêu Hamburger.
Cô ấy nhìn một bức ảnh Hamburger.
Mình ngốc tới mức không thể tự ăn hamburger.”.
Chúng ta có thể ra ngoài mua hamburger hay thứ gì đó.
Tượng này gọi là sự di chuyển ion clorua hay hiện tượng Hamburger.
Chúng tôi yêu Hamburger.
Cô có 15 tấn sườn nướng… 30 pound hamburger.
chúng ta đòi thêm hamburger.
Cô có 15 tấn sườn nướng… 30 pound hamburger.
Là do ăn bánh mì hamburger.
Con chỉ sẽ ăn một cái hamburger hoặc gì đó thôi.
Con muốn ăn hamburger, mẹ sẽ làm hamburger cho con.
Jo Edna, cứ để Earl lo vụ xúc xích và hamburger.
Hương vị Hamburger.
Là do ăn bánh mì hamburger.
Trường Đại học Hamburger.
Và rồi chúng ta đòi thêm hamburger và thêm rượu!
Nhận định Hamburger.