Examples of using Hamdan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong cuộc họp hôm thứ Hai( 16/ 4) với sự có mặt của Bộ trưởng Tài chính Syria Maamoun Hamdan, nhiều chủ ngân hàng địa phương và các chức sắc ở Douma, ông Hamdan đã hứa rằng các dịch vụ
chỉ huy Vệ binh Cộng hoà Thiếu tướng Mustafa Hamdan- bị buộc tội liên quan tới vụ ám sát Hariri.
là luật sư cố vấn cho amicus tại Tòa Án Tối Cao trong các vụ Padilla v. Rumsfeld và Hamdan v. Rumsfeld.
Ngày 29/ 6/ 2006, Tòa này mới tuyên phán trong vụ Hamdan v. Rumsfeld( Hamdan là cựu tài xế cuả Osama bin Laden)
Trung tá Hamdan.
Hoàng tử Hamdan của Dubai.
Hamdan là kẻ thủ ác.
Đây là em Khaled Hamdan.
Chúng tôi muốn gặp Ganda Hamdan.
Hoàng tử Sheikh Hamdan của Dubai.
Hamdan là Hoàng thái tử của Dubai.
Ai khác ngoài Hamdan hả?
Phải, Hamdan là kẻ thủ ác.
Ông chủ của họ là Ganda Hamdan.
Trường đại học Hamdan Bin Mohammed Smart.
Hamdan Al Kamali( trận gặp Hàn Quốc).
Chúng tôi đến đây để gặp Ganda Hamdan.
Hamdan, một người Yemen, bị bắt tại Afghanistan năm 2001.
Hamdan Dammag- tiểu thuyết gia và nhà khoa học máy tính.
Hamdan, một người Yemen,