Examples of using Hanh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thành viên đội rà bom Tran Thi Hanh nói với AFP rằng chồng cô bị thương vì vụ nổ mìn khi đi làm và cô không muốn điều tương tự xảy ra với người khác.
Ham Hanh đã trở thành một phần của dự án The Onion Cellar,
Van Hanh Mall, Vincom Center Landmark 81
đại tá về hưu Tran Quoc Hanh, 83 tuổi, người từng hành quân hàng nghìn km lên Điện Biên Phủ năm 1953.
có lẽ có cả Thich Nhat Hanh và một vài vị thánh khác,
Ở một môi trường khô hanh như Serengeti, sự phân huỷ chủ yếu là dưới dạng vật lý( tan vụn) và hóa học( ôxi hóa), chứ không phải dưới dạng sinh học do vi khuẩn như trong một môi trường ẩm ướt.
Một sự nghiệp dễ dàng hanh thông được bảo đảm cho chàng trai Yegor
thời tiết hanh khô nhiều khả năng sẽ tác động đến các khu vực miền Nam châu Phi,
thời tiết hanh khô khả năng sẽ tác động đến nhiều khu vực ở miền Nam châu Phi,
Hanh Gupta đã chơi cho đội tuyển quốc gia Ấn Độ trong giải Olimpiad Cờ vua 2012 ở Istanbul,
Bà Vũ Kim Hanh, chủ tịch của Câu lạc bộ" Sản phẩm chất lượng cao Việt Nam", trong đó báo động
HANH PHUC International Hospital là bệnh viện đầu tiên theo tiêu chuẩn Singapore tại Việt Nam từ năm 2011.
Bất cứ khi nào tâm trí của bạn trở nên phân tán, hãy sử dụng hơi thở của bạn như là phương tiện để giữ tâm trí của bạn một lần nữa.- THICH NHAT HANH.
HANH PHUC International Hospital là bệnh viện đầu tiên theo tiêu chuẩn Singapore tại Việt Nam từ năm 2011.
Thich Nhat Hanh.
Hệ điêu hanh unknown.
Gửi bởi van hanh.
Hệ điêu hanh Linux.
Hệ điêu hanh Android 4.4.
Hệ điêu hanh Windows 7.