Examples of using Hanoi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khách sạn Hanoi Central Homestay có 10 phòng nghỉ.
Cổ áo Hanoi cổ áo.
Sân Tennis tại Pullman Hanoi nay đã Khai trương!
Khi nào anh ra Hanoi thì cho em biết nhé.
Tokyo đi Hanoi.
Về lại Hanoi.
Khách sạn Hanoi Impressive.
Cả gia đình chúng tôi đều yêu" Hungry Hanoi".
Thời tiết Hanoi.
Về lại Hanoi.
Viet Phuong Hotel Hanoi.
Thien Trang Hotel Hanoi.
Thời tiết Hanoi.
Pho Hue, Hanoi, Vietnam.
Cũng đến lúc come back Hanoi rồi.
Quan Hoa Hotel Hanoi.
Huyen Trang Hotel Hanoi.
Vong Thi Apartment Hanoi.
Ba Trieu, Hanoi.
Lao, Hoan Kiem, Hanoi.