Examples of using Happens in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
The Real Story of What Happens to America( 2011).
Mùa phim tiếp theo sẽ là về cuộc bầu cử mà chúng ta vừa đi qua và tôi nghĩ rằng nó sẽ mang lại cảm giác thu vị cho rất nhiều người”- Murphy trả lời với người dẫn chương trình Andy Cohen của chương trình Watch What Happens Live.
và What Happens in Vegas.
một phim hoạt hình tuyệt vời, that happens to be related by blood to the team here!
để viết bài' Democratic Schooling: What Happens to Young People Who Have Charge of Their Own Education?'.
Clemons đã xuất hiện trong video âm nhạc của Lady Gaga cho ca khúc" Til It Happens to You" và trong video âm nhạc của DJ Snake cho ca khúc" Middle" cùng với Josh Hutcherson.
Clemons đã xuất hiện trong video âm nhạc của Lady Gaga cho ca khúc" Til It Happens to You" và trong video âm nhạc của DJ Snake cho ca khúc" Middle" cùng với Josh Hutcherson.
I wonder what happens with Love Potion Number Ten?"?
trong lần xuất hiện trên chương trình Watch What Happens Live with Andy Cohen vào thứ tư vừa qua,
Tôi bắt buộc phải áp dụng các tiêu đề mô tả," Công dân", to your name due to the realisation that your expectations of what happens to pricing or rates of electricity supply is a pure reflection of those being harboured by millions of other electricity consumers in Nigeria.
heterocyclic amin( HCAs).[ 44] Such a reaction happens when grilling or pan- frying meat.[ 45] Hàm lượng creatine(
chúng ta gọi là force, happens là tốc độ của một hạt thay đổi nhanh như thế nào( một số độc giả sẽ biết rằng đây là luật thứ hai,
The Ham Funeral cho công ty B. Những vai diễn của ông trong Toy Symphony và Stuff Happens kiếm được giải thưởng Helpmann cho giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất năm 2006 và 2008 và giải Sydney Theater Award( 2007).
Nhưng bạn không thể“ WISH THAT SOMETHING HAPPENS”.
Nhưng bạn không thể“ WISH THAT SOMETHING HAPPENS”.
Nhưng bạn không thể“ WISH THAT SOMETHING HAPPENS”.
Nhưng bạn không thể“ WISH THAT SOMETHING HAPPENS”.
Đúng vậy, shit happens.
Đúng vậy, shit happens.
Lời bài hát: Gravity Happens.