HAPTIC in English translation

haptic
xúc giác
cảm ứng
cảm giác

Examples of using Haptic in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Haptic Sensitivities và Nghệ thuật của nghề thủ công: The Haptic Chair.
Haptic Sensitivities and the Art of Craftsmanship: The Haptic Chair.
Apple sẽ thay thế nó bằng Haptic Touch.
Apple's replaced it with it calls Haptic Touch.
Apple đang thay thế điều này bằng Haptic Touch.
Apple calls this Haptic Touch.
Thay vào đó nó sẽ sử dụng Haptic Touch.
Instead, it has Haptic Touch.
thay bằng Haptic Touch.
replaced with‘Haptic Touch'.
Ngoài ra, với iPadOS, Haptic Touch sẽ ra mắt trên iPad.
Moreover, with iPadOS, Haptic Touch will debut on the iPad.
Bạn có thể“ Haptic Touch” các shortcut để kích hoạt chúng.
You can‘Haptic Touch' the shortcuts to trigger them.
tính năng Haptic Touch.
there's haptic touch.
Samsung Anycall Haptic Pop( 2009, cùng với Kim Hyun Joong và Kim Bum).
Samsung Anycall: Haptic Pop(2009, with Kim Joon& Kim Hyun Joong).
Ảo tưởng xúc giác cũng có thể được khơi gợi thông qua công nghệ haptic.
Tactile illusions can also be elicited through haptic technology.
Màn hình cảm ứng thường được sử dụng với các hệ thống phản ứng haptic.
Touchscreens are often used with haptic response systems.
Perceptual chuyển sản phẩm Container Haptic Cues," tạp chí nghiên cứu người tiêu dùng.
The Perceptual Transfer of Product Container Haptic Cues,” Journal of Consumer Research.
dòng iPhone XS, nhưng nó có Haptic Touch.
it does have Haptic Touch which should be as good.
Cách Châu Á đang trở thành tâm điểm mới của Hardware, Công nghệ Haptic và IoT.
How Asia is becoming the new hub of Hardware, Haptic Technology and Internet of Things.
Haptic Touch sẽ phải hoạt động chậm hơn một chút so với cử chỉ 3D Touch.
Haptic Touch is also slightly slower to trigger than 3D Touch.
Cảm giác Haptic ngẫu nhiên ảnh hưởng xã hội bản án và quyết định," khoa học.
Incidental Haptic Sensations Influence Social Judgments and Decisions,” Science.
Ngoài nhìn thấy và nghe, công nghệ Haptic cho phép các đối tượng ảo để được cảm nhận.
In addition to seeing and hearing, haptic technology enables virtual objects to be felt.
Ngoài nhìn thấy và nghe, công nghệ Haptic cho phép các đối tượng ảo để được cảm nhận.
In addition to see and hearing, haptic technologyallow virtual objects to be felt.
Kể từ giờ trở đi, bạn sẽ không bị làm phiền bởi Haptic Feedback khi xoay Digital Crown nữa.
From now onwards you will no longer get haptic feedback when turning the Digital Crown.
Xem thêm: iOS 12.1.1 sẽ cho phép người dùng iPhone XR mở rộng thông báo từ tính năng Haptic Touch.
Next Up iOS 12.1.1 to Provide iPhone XR Users the Ability to Expand Notifications Using Haptic Touch.
Results: 167, Time: 0.017

Top dictionary queries

Vietnamese - English