Examples of using Hardwick in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hardwick là bạn cùng phòng với Wil Wheaton một thời gian.
Cô đã xuất hiện cùng với Chris Hardwick vào cuối đêm diễn@ midnight mình.
Đầu tiên, ông làm việc cùng nhà thiết kế người Mỹ Cathy Hardwick.
An3} Các cậu ở đây để gặp tù nhân khét tiếng Hardwick.
Đầu tiên, ông làm việc cùng nhà thiết kế người Mỹ Cathy Hardwick.
Đầu tiên, ông làm việc cùng nhà thiết kế người Mỹ Cathy Hardwick.
Hộp số xác nhận Chris Hardwick sẽ tiếp tục vai trò cũ cho Borderlands 3.
Drew Hardwick chính là cảm hứng cho ca khúc Teardrops on My Guitar của Taylor Swift.
Hardwick, Chris( host);
Anh ấy không cần gì trong đầu khi anh ấy đối đầu với 1 tên như Hardwick.
Hardwick Clothes( Bang Tennessee): Nhà sản xuất quần áo may mặc lâu đời nhất tại Hoa Kỳ.
Trong năm 2010, Hardwick trở thành thành viên sáng lập của công ty kịch Plan B Inc.
nam tước xứ Hardwick.
Hardwick Clothes( Bang Tennessee):
Chris Hardwick từng nói: Không có ai có thể trở nên thú vị mà không từng thất bại.
Chris Hardwick từng nói: Không có ai có thể trở nên thú vị mà không từng thất bại.
Hardwick học triết học tại UCLA,
and Hardwick Hall.
được Thomas Hardwick khuyên nên phát triển hội họa.
ban đầu tôi rất sợ chải lên chỗ mềm,” Hardwick nói.