Examples of using Hare in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhà nhân chủng học Brian Hare đã phát triển Giả thuyết thuần hóa tại nhà để giải thích cách những con chó biến hình từ tổ tiên sói xám của chúng thành những động vật có kỹ năng xã hội mà chúng ta hiện đang tương tác giống như cách chúng ta tương tác với người khác.
Nhà nhân chủng học Brian Hare đã phát triển Giả thuyết thuần hóa tại nhà để giải thích cách những con chó biến hình từ tổ tiên sói xám của chúng thành những động vật có kỹ năng xã hội mà chúng ta hiện đang tương tác giống như cách chúng ta tương tác với người khác.
Nhà nhân chủng học Brian Hare đã phát triển Giả thuyết thuần hóa tại nhà để giải thích cách những con chó biến hình từ tổ tiên sói xám của chúng thành những động vật có kỹ năng xã hội mà chúng ta hiện đang tương tác giống như cách chúng ta tương tác với người khác.
cô theo học tại trường đại học Fort Hare, năm 1941 cô trở thành người phụ nữ đầu tiên của Mosse tốt nghiệp với tấm bằng cử nhân nghệ thuật, về giáo dục.
War of the Sky Cities Warlock Wizard' s Quest Zargo' s Lords Spiel des Jahres: Hare and Tortoise( năm đầu tiên trao tặng) Task Force Games
Thuật ngữ này còn được gọi là har, hare, harl, harr và hoar.[ 3].
nghiên cứu bởi các chuyên gia như Tiến sĩ Robert Hare, Lundy Bancroft,
nghiên cứu bởi các chuyên gia như Tiến sĩ Robert Hare, Lundy Bancroft,
Mối quan hệ Nhật- Anh: NISHI NO KAZE HARE[ gió tây, quang đãng].
Sản xuất rau an toàn ở Campuchia và Việt Nam: Phát triển mạng lưới HARE để cải thiện thu nhập,
Bopper Bự đây Hare.
Tháng Ba Hare đi.
Hare và Peter Singer.
March Hare gọi Bopper Bự.
Cựu đại sứ Anh Paul Hare.
Mari Hare Ngày trước.
Quán rượu Hare và the Hounds.
Như Babiak và Hare viết.
Blue Hare ở phía kia.
Khách sạn tại Hare Bay.