Examples of using Harker in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nơi hắn rình mò gia đình hôn thê của Harker.
cùng với thư này, nhật ký của Harker và phần tiếp theo,
Harker. đừng bắn!
Xin chào. Bà Harker.
Tôi là Jonathan Harker.
Tôi là Jonathan Harker.
Harker đang ở đây.
Nhà hóa học Harker.
Cô Harker? Tôi không nghe?
Và tối nay Jonathan Harker.
Harker? Tôi biết anh rồi?
Ảnh về Harker Heights.
Xin chào. Bà Harker.
Cô Harker? Tôi không nghe.
Còn điều Harker muốn là vinh quang.
Có thể Harker nói đúng.
Hai cái đến cô Orrie Harker.
Anh đến trễ rồi Harker.
Thang trước cửa nhà ông Horace Harker.
Cô Harker? Tôi không nghe.