HARUHIKO in English translation

Examples of using Haruhiko in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản Haruhiko Kuroda cho biết G20 sẽ khởi động cuộc tranh luận về cách điều chỉnh stablecoin dựa trên các đề xuất mà họ nhận được từ các cơ quan thiết lập tiêu chuẩn như Ủy ban ổn định tài chính( FSB) và Lực lượng đặc nhiệm hành động tài chính( FATF).
Bank of Japan Governor Haruhiko Kuroda said the G20 will kick off debate on how to regulate stablecoins based on proposals it receives from standard-setting bodies like the Financial Stability Board(FSB) and the Financial Action Task Force(FATF).
Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản Haruhiko Kuroda cho biết hội nghị thượng đỉnh G20 sẽ bắt đầu bằng một cuộc tranh luận về các quy định của stablecoin- theo các đề xuất từ các cơ quan quản lý toàn cầu như Ủy ban ổn định tài chính và Lực lượng đặc nhiệm về rửa tiền.
Bank of Japan's Governor Haruhiko Kuroda said that the G20 summit will begin with a debate regarding stablecoin regulations- following proposals from global regulatory bodies like the Financial Stability Board and the Financial Action Task Force.
Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản Haruhiko Kuroda nhấn mạnh ông sẽ không bắt đầu nới lỏng chính sách tiền tệ cho đến khi lạm phát chạm mục tiêu 2%, đồng thời cảnh báo tranh chấp thương mại leo thang trên toàn cầu có thể gây thiệt hại diện rộng đối với tăng trưởng toàn cầu.
Bank of Japan Governor Haruhiko Kuroda stressed that he would not pull the plug on monetary easing until inflation hits his 2 percent target, warning that escalating international trade disputes could inflict widespread damage to global growth.
Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản Haruhiko Kuroda nói rằng dân số già có thể đặt ra' những thách thức nghiêm trọng' cho các ngân hàng trung ương.
for discussion for the first time, Bank of Japan Governor Haruhiko Kuroda said that an ageing population could pose“serious challenges” for central banks.
Các họa sĩ diễn hoạt như Mikimoto Haruhiko, Kawamori Shōji đã sử dụng thuật ngữ
Animators like Haruhiko Mikimoto and Shōji Kawamori used the term among themselves as an honorific second-person pronoun since the late 1970s.[2] After its wild
Haruhiko Kuroda, thống đốc ngân hàng Nhật Bản.
Haruhiko Kuroda, Governor of the Bank of Japan.
Thống đốc BoJ, Haruhiko Kuroda sẽ tổ chức một cuộc họp báo.
BoJ governor, Haruhiko Kuroda, will have a press Conference.
Không một lời giải thích, Haruhiko xin ngủ nhờ một đêm ở nhà Keisuke.
Without giving an explanation, Haruhiko suddenly asks to spend the night at Keisuke's home.
Haruhiko Okamoto đang tận hưởng“ chuyến thăm” của mình tới thị trường chứng khoán Tokyo.
Haruhiko Okamoto is visibly enjoying his visit to the Tokyo Stock Exchange.
Điều Keisuke không ngờ tới chính là Haruhiko dự tính ở lại thêm nhiều ngày nữa.
What Keisuke is unaware of is that Haruhiko plans to stay for more than one night.
Thống đốc BOJ Haruhiko Kuroda sẽ có một cuộc họp báo ngắn sau đó trong ngày.
BOJ Governor Haruhiko Kuroda will hold a press conference later in the day.
Amaumi Haruhiko là một học sinh trung học tham dự Shimano Academy trong một thị trấn tên là Narasakicho.
Amaumi Haruhiko is a high school student who attends Shimano Academy in a town called Narasakicho.
Đó là điều không thể tránh khỏi", Haruhiko Sato, thị trưởng của Yokoshibahikari, nói với các phóng viên.
It is inevitable,” Haruhiko Sato, mayor of Yokoshibahikari, told reporters.
Thống đốc BoJ Haruhiko Kuroda sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau đó để thảo luận về quyết định này.
BOJ Governor Haruhiko Kuroda will hold a news conference later in the day to explain the policy decision.
Ông Kuroda Haruhiko, thống đốc ngân hàng trung ương Nhật Bản, được tái bổ nhiệm thêm 1 nhiệm kỳ nữa.
Haruhiko Kuroda was reappointed as governor of the Bank of Japan for another six year term.
Tôi đã sống và trải nghiệm xe hơi trong nhiều thập kỷ qua” Haruhiko Tanahashi, Kỹ sư trưởng của dự án xe Lexus LFA nói.
I've lived and breathed supercars for the past decade.- remembers Haruhiko Tanahashi, the LFA's Chief Engineer.- Specifically one supercar.
Haruhiko phát triển một mối quan hệ mạnh mẽ với Riko cho đến khi họ buồn bã rời do thực tế cha Haruhiko không còn có thể hỗ trợ hai người họ.
Haruhiko develops a strong relationship with Riko until they sadly depart due to the fact Haruhiko's father could no longer support the two of them.
Bài phát biểu của Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản Haruhiko Kuroda cũng được chú ý sau quyết thay đổi khuôn khổ chính sách của BOJ trong tuần trước.
Speech by Bank of Japan Governor Haruhiko Kuroda will be eyed in wake of last week's decision by the BOJ to modify its policy framework.
Vào lúc 05: 30( GMT+ 2), người đứng đầu Ngân hàng Nhật Bản, Haruhiko Kuroda, sẽ phát biểu về các vấn đề chính sách tiền tệ.
At 05:30(GMT+2), the head of the Bank of Japan, Haruhiko Kuroda, will speak on monetary p….
Các họa sĩ diễn hoạt như Mikimoto Haruhiko, Kawamori Shōji đã sử dụng thuật ngữ như một đại từ nhân xưng ngôi thứ hai từ cuối những năm 1970.
Animators like Haruhiko Mikimoto and Shōji Kawamori used the term among themselves as an honorific second-person pronoun since the late 1970s.
Results: 126, Time: 0.0143

Top dictionary queries

Vietnamese - English