Examples of using Haruki in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh là Haruki. Chieko.
Haruki Murakami ra sách mới.
Phóng tác: Etsumi Haruki.
Nếu Strange Library của Haruki….
Haruki Murakami đang bị như vậy.
Tôi nói gì về Haruki Murakami?
Haruki Murakami bị đề cử giải Bad Sex.
Tôi nói gì về Haruki Murakami?
Năm 2006 đã được trao cho Murakami Haruki.
Tác giả yêu thích của tôi là Haruki Murakami.
Tôi nói gì về Haruki Murakami?
Haruki Murakami là nhà văn yêu thích của tôi.
Haruki Murakami đã viết bao nhiêu cuốn sách?
Tác giả yêu thích của tôi là Haruki Murakami.
Haruki Murakami: Tôi Không Mơ.
Haruki Murakami là nhà văn yêu thích của tôi.
Mình luôn thích đọc tác phẩm của Haruki Murakami.
Haruki Murakami: Khoảnh khắc tôi trở thành nhà văn.
Haruki Murakami là nhà văn yêu thích của tôi.
Haruki murakari có gì đó rất giống với Leonardo DiCaprio.