HATTER in English translation

hatter
thợ mũ

Examples of using Hatter in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có nghĩa là bạn không thể có LESS, Hatter: nó rất dễ dàng để mất nhiều hơn không có gì.
You mean you can't take LESS,' said the Hatter:'it's very easy to take MORE than nothing.'.
Bạn có thể lấy nước ra khỏi nước," Hatter, vì vậy tôi nên nghĩ bạn có thể rút ra mật mía một thuốc giải độc--? eh, ngu ngốc".
You can draw water out of a water-well,' said the Hatter;'so I should think you could draw treacle out of a treacle-well-- eh, stupid?'.
Tôi không thể không thấp, Hatter:" Tôi đang trên sàn nhà, vì nó là.".
I can't go no lower,' said the Hatter:'I'm on the floor, as it is.'.
Thành ngữ mad as a Hatter cũng có nghĩa là hoàn toàn hay hết sức điên khùng.
(22) The expression mad as a Hatter also means to be completely crazy.
Tất nhiên là cô không hiểu được rồi.”- Hatter nói và ngúng nguẩy cái đầu của mình liên tục.-“ Tôi dám chắc là cô chưa bao giờ nói chuyện với tên Thời gian đó.”.
Of course you don't!' the Hatter said, tossing his head contemptuously.'I dare say you never even spoke to Time!'.
Trong hướng RẰNG, Cát cho biết, vẫy tay quanh chân phải của nó, sống một Hatter: hướng RẰNG, vẫy tay chào các chân khác, sống một Hare tháng.
In that direction,' the Cat said, waving its right paw round,'lives a Hatter: and in that direction,' waving the other paw,'lives a March Hare.
Nếu bạn biết Thời gian cũng như tôi," Hatter, bạn sẽ không nói về lãng phí IT.
If you knew Time as well as I do,' said the Hatter,'you wouldn't talk about wasting it.
chỉ để tìm Hatter trong trạng thái khủng khiếp.
magical world of Underland, only to find the Hatter in a horrible state.
Hãy tìm tới lâu đài của Thời Gian, mượn cỗ máy… Cứu gia đình Hatter không bị giết,
Save the Hatter's family from being killed, travel back in time to Horunvendush Day…
mượn cỗ máy… Cứu gia đình Hatter không bị giết, và vậy là cứu được Hatter. Trở lại ngày Horunvendush.
day… Find time's castle, borrow the chronosphere… Save the hatter's family from being killed, and thereby save the hatter.
Hãy tìm tới lâu đài của Thời Gian, mượn cỗ máy… Cứu gia đình Hatter không bị giết,
Save the Hatter's family from being killed, Find Time's castle, borrow the Chronosphere…
Hãy tìm tới lâu đài của Thời Gian, mượn cỗ máy… Cứu gia đình Hatter không bị giết,
Travel back in time to Horunvendush Day… save the Hatter's family from being killed,
mượn cỗ máy… Cứu gia đình Hatter không bị giết,
to Horunvendush Day… and thereby save the Hatter. save the Hatter's family from being killed,
Alice đã bắt đầu rất giận dữ, nhưng Hatter và Hare tháng ba đã đi" Sh!
Alice was beginning very angrily, but the Hatter and the March Hare went'Sh! sh!' and the Dormouse sulkily
Hatter là người duy nhất có bất kỳ lợi thế từ sự thay đổi
The Hatter was the only one who got any advantage from the change: and Alice was a good deal worse off than before,
King cho biết, và Hatter vội vã rời tòa án,
and the Hatter hurriedly left the court,
Tôi là kẻ nghèo hèn, thưa Đức ông tôn quý.”- Hatter run lẩy bẩy nói-“… Và tôi chưa bắt đầu uống
I'm a poor man, your Majesty,” the Hatter began, in a trembling voice,“and I hadn't begun my tea- not above a week
Tôi là kẻ nghèo hèn, thưa Đức ông tôn quý.”- Hatter run lẩy bẩy nói-“… Và tôi chưa bắt
I'm a poor man, your Majesty,” the Hatter began, in a trembling voice,“and I hadn't begun my tea-not above a week
Tôi là kẻ nghèo hèn, thưa Đức ông tôn quý.”- Hatter run lẩy bẩy nói-“… Và tôi chưa bắt
I'm a poor man, your Majesty,” the Hatter began, in a trembling voice,“and I hadn't begun my tea-not above a week
dấn thân vào một cuộc chạy đua để cứu Hatter trước khi thời gian chạy ra ngoài.
comes across friends and enemies at different points of their lives, and embarks on a race to save the Hatter before time runs out.
Results: 263, Time: 0.0216

Top dictionary queries

Vietnamese - English