Examples of using Hau in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giải pháp, theo các nhà khoa học tại SRUC và HAU, nằm ở việc tạo cho đất cơ hội tái sinh bằng cách sử dụng canh tác có kiểm soát( CTF).
Bộ phận của chúng tôi cũng là một thành viên của Mạng lưới lý thuyết dân tộc học của HAU, một mạng lưới các trung tâm nghiên cứu và nhân chủng học quốc tế.
làm việc trên đồi, theo giáo sư hành vi động vật Mark Rutter của Đại học Harper Adams( HAU).
tìm hiểu hệ thống sân khấu ở Đức( HAU, Maxim Gorki Theater, Deutsches Theater).
Hau mon lonchim cứng.
Hau mon lonngoài trờitap the.
Hau mon lonco ba nguoi.
Hau mon lonhậu môn da đen.
Hau mon lonco ba nguoi.
Dau don hau mon.
Hau mon lonphong cách emo.
Không, hau cục cũng này khác nhau!
Em là Edward Wong Hau Pepelu Tivrusky Đệ Tứ!
Hắn sàm sở bà Hau thật àh?
Xếp đến đây lần nào chưa? Hau Phat.
Bởi Hau Giang Le,
Com do Fu Hau Hotel sở hữu và điều hành.
Xoong hau nghĩa là đôi chúng ta.
Cả hau ngồi xuống bên cạnh ông ta.
Tôi mới nói chuyện với mấy tay ở Hau Phat.